Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thomas Vermaelen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years4 = 2014–2019 |clubs4= [[Barcelona F.C.|Barcelona]] |caps4 = 34 | goals4 = 1
| years5 = 2016–2017 |clubs5 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) | caps5 = 9 | goals5 = 0
| years6 = 2019– | clubs6 = [[Vissel Kobe]] | caps6 = 36 | goals6 = 0
| nationalyears1 = 2002–2003|nationalteam1 = Bỉ U18 |nationalcaps1 = 5 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2003–2004|nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U19 quốc gia Bỉ|Bỉ U19]]|nationalcaps2 = 7 |nationalgoals2 = 0
Dòng 24:
| nationalyears4 = 2008 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U23 quốc gia Bỉ|Bỉ U23]] |nationalcaps4 = 5 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2006– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] |nationalcaps5 = 75 |nationalgoals5 = 2
| pcupdate = ngày 2328 tháng 89 năm 2019
| ntupdate = ngày 9 tháng 9 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 85:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|2328 tháng 89 năm 2019.}}<ref>{{chú thích web|title=Thomas Vermaelen|url=http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player_id=39608|work=Soccerbase|accessdate=ngày 26 tháng 5 năm 2014}}</ref><ref name="sw">{{Soccerway|thomas-vermaelen/2181/|accessdate=ngày 12 tháng 2 năm 2015}}</ref>
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 159:
| [[Vissel Kobe]]
|[[J1 League 2019|2019]]
|36||0||01||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||37||0
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!266269!!23!!3132!!1!!5!!1!!59!!2!!4!!0!!365369!!27
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}