Mười chín
Tham gia ngày 14 tháng 10 năm 2016
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Phân tích so sánh dân số các đơn vị hành chính Việt Nam với các quốc gia thế giới. |
||
Dòng 13:
{{Việt Nam|Kinh tế, chính trị, xã hội=Việt Nam đương đại}}
{| class="sortable mw-collapsible" cellpadding="0" align="{{{align|right}}}" style="width:0; border-spacing:0px; text-align:center; background-color:#f9f9f9; border:0px solid #cccccc"
| style="border:solid 0px #cccccc" |
|}
=== Danh sách các tỉnh thành ===
{{Tỉnh thành Việt Nam}}(Số liệu của Tổng cục Thống kê tính đến 0 giờ ngày 1/4/2019) Theo kết quả điều tra dân số ngày 1/4/2019 <ref name="autogenerated1">[http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=403&idmid=2&ItemID=9782 Tong Cuc Thong Ke<!-- Bot generated title -->]</ref>, dân số Việt Nam là 96.208.984 người. Đơn vị tỉnh thành đông dân nhất là [[Thành phố Hồ Chí Minh]] có 8.993.082 người, xếp thứ 2 là thủ đô [[Hà Nội]] (vừa được mở rộng năm 2019) với dân số 8.053.663 người, tiếp đến là [[Thanh Hóa]] là 3.640.128 người, [[Nghệ An]] là 3.327.791 người, và [[Đồng Nai]] là 3.097.107 người. Tỉnh ít dân nhất là [[Bắc Kạn]] 313.905 người <ref name="autogenerated1" />, kế đến là các tỉnh [[Lai Châu]], [[Kon Tum]]. Tính theo diện tích, tỉnh lớn nhất là tỉnh [[Nghệ An]]. Tỉnh nhỏ nhất là tỉnh [[Bắc Ninh]].
{| class="wikitable sortable mw-collapsible "
! width="1%" |Stt
Hàng 103 ⟶ 27:
! width="8%" |Dân số
(người)<ref>Thông tin về diện tích theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật</ref>
!Quốc gia so sánh
! width="8%" |Diện tích
(km²)<ref>Thông tin về dân số theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật</ref>
Hàng 117 ⟶ 42:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.908.352</center>
|
{| class="wikitable sortable mw-collapsible" style="text-align:center"
| align="left" |'''{{flag|Latvia}}'''
|}
|<center>3.536,7</center>
|<center>610</center>
Hàng 128 ⟶ 57:
|<center>[[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]</center>
|<center>1.148.313</center>
|
{| class="wikitable sortable mw-collapsible" style="text-align:center"
| align="left" |'''{{flag|Síp}}'''{{ref|n14|n14}}
|}
|<center>1.980,8</center>
|<center>580</center>
Hàng 139 ⟶ 72:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>907.236</center>
|
{| class="wikitable sortable mw-collapsible" style="text-align:center"
| align="left" |'''{{flag|Fiji}}'''
|}
|<center>2.669</center>
|<center>335</center>
Hàng 150 ⟶ 87:
| rowspan="2" |<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>313.905</center>
|
|<center>4.860</center>
|<center>66</center>
Hàng 160 ⟶ 98:
|<center>Thành phố [[Bắc Giang (thành phố)|Bắc Giang]]</center>
|<center>1.803.950</center>
|
|<center>3.851,4</center>
|<center>433</center>
Hàng 171 ⟶ 110:
|<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>1.368.840</center>
|
|<center>822,7</center>
|<center>1.467</center>
Hàng 182 ⟶ 122:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.288.463</center>
|
|<center>2.394,6</center>
|<center>527</center>
Hàng 193 ⟶ 134:
|<center>[[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]</center>
|<center>2.426.561</center>
|
|<center>2.694,7</center>
|<center>761</center>
Hàng 204 ⟶ 146:
|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>1.486.918</center>
|
|<center>6.066,2</center>
|<center>251</center>
Hàng 215 ⟶ 158:
|<center>[[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]</center>
|<center>994.679</center>
|
|<center>6.877</center>
|<center>140</center>
Hàng 226 ⟶ 170:
|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>1.230.808</center>
|
|<center>7.812,8</center>
|<center>201</center>
Hàng 237 ⟶ 182:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.194.476</center>
|
|<center>5.294,8</center>
|<center>231</center>
Hàng 248 ⟶ 194:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>530.341</center>
|
|<center>6.700,3</center>
|<center>109</center>
Hàng 259 ⟶ 206:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.235.171</center>
|
|<center>1.439,2</center>
|<center>1.007</center>
Hàng 270 ⟶ 218:
|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>1.134.310</center>
|
|<center>1.284,9</center>
|<center>876</center>
Hàng 281 ⟶ 230:
| rowspan="2" |<center>[[Tây Nguyên]]</center>
|<center>1.869.322</center>
|
|<center>13.030,5</center>
|<center>145</center>
Hàng 291 ⟶ 241:
|<center>Thị xã [[Gia Nghĩa]]</center>
|<center>622.168</center>
|
|<center>6.509,3</center>
|<center>95</center>
Hàng 302 ⟶ 253:
|<center>[[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]</center>
|<center>3.097.107</center>
|
|<center>5.905,7</center>
|<center>529</center>
Hàng 313 ⟶ 265:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.599.504</center>
|
|<center>3.383,8</center>
|<center>499</center>
Hàng 324 ⟶ 277:
|<center>[[Vùng Tây Bắc (Việt Nam)|Tây Bắc Bộ]]</center>
|<center>598.856</center>
|
|<center>9.541</center>
|<center>59</center>
Hàng 335 ⟶ 289:
|<center>[[Tây Nguyên]]</center>
|<center>1.513.847</center>
|
|<center>15.510,8</center>
|<center>92</center>
Hàng 346 ⟶ 301:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>854.679</center>
|
|<center>7.929,5</center>
|<center>104</center>
Hàng 357 ⟶ 313:
| rowspan="2" |<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>852.800</center>
|
|<center>860,9</center>
|<center>943</center>
Hàng 367 ⟶ 324:
|<center>Quận [[Hoàn Kiếm]]</center>
|<center>8.053.663</center>
|
|<center>3.358,9</center>
|<center>2.200</center>
Hàng 378 ⟶ 336:
|<center>[[Bắc Trung Bộ (Việt Nam)|Bắc Trung Bộ]]</center>
|<center>1.288.866</center>
|
|<center>5.990,7</center>
|<center>212</center>
Hàng 389 ⟶ 348:
| rowspan="2" |<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>1.705.059</center>
|
|<center>1.668,2</center>
|<center>1.075</center>
Hàng 399 ⟶ 359:
|<center>Quận [[Hồng Bàng (quận)|Hồng Bàng]]</center>
|<center>1.837.173</center>
|
|<center>1.561,8</center>
|<center>1.289</center>
Hàng 410 ⟶ 371:
|<center>[[Vùng Tây Bắc (Việt Nam)|Tây Bắc Bộ]]</center>
|<center>854.131</center>
|
|<center>4.591</center>
|<center>182</center>
Hàng 421 ⟶ 383:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>733.017</center>
|
|<center>1.621,8</center>
|<center>477</center>
Hàng 432 ⟶ 395:
|<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>1.252.731</center>
|
|<center>930,2</center>
|<center>1.591</center>
Hàng 443 ⟶ 407:
|<center>[[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]</center>
|<center>8.993.082</center>
|
|<center>2.061</center>
|<center>4.298</center>
Hàng 454 ⟶ 419:
|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>1.231.107</center>
|
|<center>5.137,8</center>
|<center>237</center>
Hàng 465 ⟶ 431:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.723.067</center>
|
|<center>6.348,8</center>
|<center>281</center>
Hàng 476 ⟶ 443:
|<center>[[Tây Nguyên]]</center>
|<center>540.438</center>
|
|<center>9.674,2</center>
|<center>53</center>
Hàng 487 ⟶ 455:
| rowspan="2" |<center>[[Vùng Tây Bắc (Việt Nam)|Tây Bắc Bộ]]</center>
|<center>460.196</center>
|
|<center>9.068,8</center>
|<center>48</center>
Hàng 497 ⟶ 466:
|<center>Thành phố [[Lào Cai (thành phố)|Lào Cai]]</center>
|<center>730.420</center>
|
|<center>6.364</center>
|<center>108</center>
Hàng 508 ⟶ 478:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>781.655</center>
|
|<center>8.310,2</center>
|<center>93</center>
Hàng 519 ⟶ 490:
|<center>[[Tây Nguyên]]</center>
|<center>1.296.606</center>
|
|<center>9.783,2</center>
|<center>156</center>
Hàng 530 ⟶ 502:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.688.547</center>
|
|<center>4.490,2</center>
|<center>333</center>
Hàng 541 ⟶ 514:
|<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>1.780.393</center>
|
|<center>1.668</center>
|<center>1.111</center>
Hàng 552 ⟶ 526:
|<center>[[Bắc Trung Bộ (Việt Nam)|Bắc Trung Bộ]]</center>
|<center>3.327.791</center>
|
|<center>16.493,7</center>
|<center>189</center>
Hàng 563 ⟶ 538:
|<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>982.487</center>
|
|<center>1.387</center>
|<center>692</center>
Hàng 574 ⟶ 550:
|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>590.467</center>
|
|<center>3.355,3</center>
|<center>180</center>
Hàng 585 ⟶ 562:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>1.463.726</center>
|
|<center>3.534,6</center>
|<center>393</center>
Hàng 596 ⟶ 574:
|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>872.964</center>
|
|<center>5.023,4</center>
|<center>179</center>
Hàng 607 ⟶ 586:
|<center>[[Bắc Trung Bộ (Việt Nam)|Bắc Trung Bộ]]</center>
|<center>895.430</center>
|
|<center>8.000</center>
|<center>110</center>
Hàng 618 ⟶ 598:
| rowspan="2" |<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]</center>
|<center>1.495.812</center>
|
|<center>10.574,7</center>
|<center>141</center>
Hàng 628 ⟶ 609:
|<center>Thành phố [[Quảng Ngãi (thành phố)|Quảng Ngãi]]</center>
|<center>1.231.697</center>
|
|<center>5.135,2</center>
|<center>245</center>
Hàng 639 ⟶ 621:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>1.320.324</center>
|
|<center>6.177,7</center>
|<center>200</center>
Hàng 650 ⟶ 633:
|<center>[[Bắc Trung Bộ (Việt Nam)|Bắc Trung Bộ]]</center>
|<center>632.375</center>
|
|<center>4.739,8</center>
|<center>132</center>
Hàng 661 ⟶ 645:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.199.653</center>
|
|<center>3.311,8</center>
|<center>396</center>
Hàng 672 ⟶ 657:
|<center>[[Vùng Tây Bắc (Việt Nam)|Tây Bắc Bộ]]</center>
|<center>1.248.415</center>
|
|<center>14.123,5</center>
|<center>86</center>
Hàng 683 ⟶ 669:
|<center>[[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]</center>
|<center>1.169.165</center>
|
|<center>4.041,4</center>
|<center>278</center>
Hàng 694 ⟶ 681:
|<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>1.860.447</center>
|
|<center>1.570,5</center>
|<center>1.140</center>
Hàng 705 ⟶ 693:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>1.286.751</center>
|
|<center>3.536,4</center>
|<center>354</center>
Hàng 716 ⟶ 705:
| rowspan="2" |<center>[[Bắc Trung Bộ (Việt Nam)|Bắc Trung Bộ]]</center>
|<center>3.640.128</center>
|
|<center>11.114,7</center>
|<center>319</center>
Hàng 726 ⟶ 716:
|<center>Thành phố [[Huế]]</center>
|<center>1.128.620</center>
|
|<center>5.048,2</center>
|<center>228</center>
Hàng 737 ⟶ 728:
| rowspan="2" |<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.764.185</center>
|
|<center>2.510,5</center>
|<center>696</center>
Hàng 747 ⟶ 739:
|<center>Thành phố [[Trà Vinh (thành phố)|Trà Vinh]]</center>
|<center>1.009.168</center>
|
|<center>2.358,2</center>
|<center>442</center>
Hàng 758 ⟶ 751:
|<center>[[Vùng Đông Bắc (Việt Nam)|Đông Bắc Bộ]]</center>
|<center>784.811</center>
|
|<center>5.867,9</center>
|<center>131</center>
Hàng 769 ⟶ 763:
|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long]]</center>
|<center>1.022.791</center>
|
|<center>1.475</center>
|<center>688</center>
Hàng 780 ⟶ 775:
|<center>[[Đồng bằng sông Hồng]]</center>
|<center>1.154.154</center>
|
|<center>1.235,2</center>
|<center>871</center>
Hàng 791 ⟶ 787:
|<center>[[Vùng Tây Bắc (Việt Nam)|Tây Bắc Bộ]]</center>
|<center>821.030</center>
|
|<center>6.887,7</center>
|<center>116</center>
|