Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kubo Takefusa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 19:
|years3=2018 |clubs3 = → [[Yokohama F. Marinos]] (mượn) |caps3=5|goals3=1
|years4=2019–|clubs4= [[Real Madrid CF|Real Madrid]]|caps4=0|goals4=0
|years5=2019–|clubs5= → [[RCD Mallorca|Mallorca]] (mượn) |caps5=
|nationalyears1= 2015|nationalteam1= U-15 Nhật Bản |nationalcaps1=5|nationalgoals1=7
|nationalyears2= 2015–2016|nationalteam2= [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Nhật Bản|U-16 Nhật Bản]] |nationalcaps2=12|nationalgoals2=4
Dòng 26:
|nationalyears5= 2017–|nationalteam5= [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-20 Nhật Bản]] |nationalcaps5=4|nationalgoals5=0
|nationalyears6= 2019– |nationalteam6= [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] |nationalcaps6=6|nationalgoals6=0
|club-update=
|nationalteam-update=10 tháng 9 năm 2019
}}
Dòng 36:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{Updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 46:
! colspan=2 | Cúp liên đoàn
! colspan=2 | Cúp châu lục
! colspan=2 | Khác
! colspan=2 | Tỏng cộng
|-
!Hạng đấu!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn!!Số trận!!Số bàn
|-
|rowspan=3|[[FC Tokyo]]||[[
|-
|[[
|-
|[[
|-
!colspan=3|Tổng cộng
!19||4||0||0||11||2||colspan="2"|—||colspan="2"|—||30||6
|-
|[[Yokohama F. Marinos]] (mượn)||[[
|-
|[[
|-
|[[RCD Mallorca|Mallorca]] (mượn)||[[La Liga 2019–20|2019–20]]||[[La Liga]]||6||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||6||0
|-
! colspan="3" |Tổng cộng
!11!!1!!1!!0!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!12!!1
|-
! colspan="3" |Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|