Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eldor Shomurodov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
|years3=2017–
|clubs3=[[FC Rostov|Rostov]]
|caps3=5256
|goals3=1215
|nationalyears1=2014
|nationalteam1={{nftu|19|Uzbekistan}}
Dòng 37:
|nationalcaps3=38
|nationalgoals3=13
|pcupdate=316 tháng 810 năm 2019
|ntupdate=9 tháng 9 năm 2019
}}
Dòng 55:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 316 tháng 810 năm 2019}}<ref>{{cite web|title=E.Shomurodov|url=https://int.soccerway.com/players/eldor-shomurodov/334731/|website=soccerway.com/|publisher=Soccerway|accessdate=20 November 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 156:
|-
|2019–20
|812||710||0||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||812||710
|-
! colspan="2" |Tổng cộng
!5256||1215||8||1||colspan="2"|–||colspan="2"|–||6064||1316
|-
! colspan="3" |Career total
!127131||3033||21||2||17||5||1||2||166170||3942
|}