Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arthur Melo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 22:
| years2 = 2018–
| clubs2 = [[FC Barcelona|Barcelona]]
| caps2 =
| goals2 =
| nationalyears1 = 2013
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Brasil|U17 Brazil]]
Dòng 32:
| nationalcaps2 = 16
| nationalgoals2 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 6 tháng 9 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 49:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|trận đấu diễn ra vào ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 83:
!35!!2!!6!!1!!15!!0!!14!!3!!70!!6
|-
|rowspan="3"|[[FC Barcelona|Barcelona]]
|2018–19<ref>{{chú thích web |url=https://www.bdfutbol.com/en/p/j20624.html?temp=2018-19 |title=Arthur: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 2018–19 |publisher=BDFutbol |accessdate=ngày 9 tháng 9 năm 2018}}</ref>
|[[La Liga]]
|27||0||7||0||9||0||1{{efn|
|-
|2019–20<ref>{{Soccerbase season|61553|2019|access-date=24 August 2018}}</ref>
|[[La Liga]]
|5||2||0||0||2||0||0{{efn|Xuất hiện tại [[Supercopa de España]]}}||0||7||2
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!32||2||7||0||11||0||1||0||51||2
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{notelist}}
|