Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eden Hazard”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| nationalyears3 = 2006–2008 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bỉ|U-17 Bỉ]] | nationalcaps3 = 17 | nationalgoals3 = 2
| nationalyears4 = 2007–2009 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bỉ|U-19 Bỉ]] | nationalcaps4 = 11 | nationalgoals4 = 6
| nationalyears5 = 2008– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] |nationalcaps5 = 102103 |nationalgoals5 = 30
| pcupdate = 5 tháng 10 năm 2019
| ntupdate = 1110 tháng 610 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 170:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 1110 tháng 610 năm 2019.}}<ref>{{NFT player|pid=23564|Eden Hazard}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 199:
|2018||17||6
|-
|2019||45||3
|-
!Tổng cộng||102103||30
|}