Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1990)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 64:
| nationalyears7 = 2016–
| nationalteam7 = [[đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
| nationalcaps7 = 2829
| nationalgoals7 = 0
| club-update = 1 tháng 9 năm 2019
| nationalteam-update = 711 tháng 910 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ENG}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
Dòng 183:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 711 tháng 910 năm 2019}}<ref>{{NFT player |id=63593 |name=Rose, Danny |accessdate=8 September 2018}}</ref><ref>{{cite news |url=https://www.bbc.co.uk/sport/football/45379630 |title=England 1–2 Spain |first=Phil |last=McNulty |publisher=BBC Sport |date=8 September 2018 |accessdate=8 September 2018}}</ref>
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 196:
|2018||11||0
|-
|2019||34||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng||2829||0
|}