Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raheem Sterling”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| nationalyears3 = 2010–2011 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh|U19 Anh]] |nationalcaps3 = 1 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2012 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U21 Anh]] |nationalcaps4 = 8 |nationalgoals4 = 3
| nationalyears5 = 2012– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]] |nationalcaps5 = 5354 |nationalgoals5 = 10
| pcupdate = 28 tháng 9 năm 2019
| ntupdate = 1011 tháng 910 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ENG}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
Dòng 102:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 1011 tháng 910 năm 2019.}}<ref>{{chú thích web|title=Player Info: Raheem Shaquille Sterling|url=http://www.englandstats.com/players.php?pid=1192|publisher=englandstats.com|accessdate=ngày 7 tháng 12 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 122:
| 2018 || 12 || 2
|-
| 2019 || 67 || 6
|-
! colspan="2" | Tổng cộng!! 5354!! 10
|}