Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 504:
==Kỷ lục==
''Tính đến ngày
===10 cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất===
Dòng 548:
|8
|-
|rowspan="
|align="left"|[[Zlatan Ibrahimović]]
|2001–2016
|116
|62
|-▼
|align="left"|'''[[Sebastian Larsson]]'''▼
|2008–▼
|116
|-
|align="left"|[[Roland Nilsson]]
Hàng 559 ⟶ 564:
|1
|-
|9
|align="left"|[[Björn Nordqvist]]
|1963–1978
|115
|0
▲|-
▲|align="left"|'''[[Sebastian Larsson]]'''
▲|2008–
▲|6
|-
|10
|