Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sebastian Larsson”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
| nationalcaps4 = 12 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2008– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]]
| nationalcaps5 = 115116 |nationalgoals5 = 8
| club-update = 29 tháng 5 năm 2019
| ntupdate = 12 tháng 10 năm 2019
Dòng 184:
|2018||13||0
|-
|2019||67||2
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!115116!!8
|}