Khác biệt giữa bản sửa đổi của “David Ospina”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| nationalyears2 = 2007– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia|Colombia]]
| nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 0
| nationalcaps2 = 101102 | nationalgoals2 = 0
| pcupdate = ngày 29 tháng 9 năm 2019
| ntupdate = ngày 1215 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 136:
 
===Quốc tế===
{{updated|1215 tháng 10 năm 2019}}<ref>{{NFT player|pid=20700|David Ospina}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 169:
|2018||11||0
|-
|2019||78||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng||101102||0
|}