Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Juan Cuadrado”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| nationalyears1 = 2010–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia|Colombia]]
| nationalcaps1 = 8788
| nationalgoals1 = 8
| club-update = 28 tháng 9 năm 2019
| nationalteam-update = 1015 tháng 910 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{COL}}}}
Dòng 195:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|1015 tháng 910 năm 2019}}<ref>{{NFT player|pid=31645|Cuadrado, Juan}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan=3 | [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia|Colombia]]
Dòng 219:
|2018||9||1
|-
|2019||910||0
|-
!Tổng cộng!!8788!!8
|}