Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
n →‎Chính ủy: Lượt bỏ không cần phải cụ thể chi tiết như vậy. Vì cá nhân đã có bài riêng
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 574:
|1
|'''[[Hồ Tùng Mậu]]'''<br>(1896-1951)
|[[10]].[[1945]]-[[11]].[[1946]]
|
|[[Thanh tra Chính phủ (Việt Nam)|Tổng Thanh tra Chính phủ]]
Dòng 581:
|2
|'''[[Trần Văn Quang]]'''<br>(1917-2013)
|[[11]].[[1946]]-[[1]].[[1947]]
|[[Thượng tướng]] (1984)
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]] (1981-1992)
Dòng 588:
|3
|'''[[Nguyễn Thanh Đồng]]'''<br>(1920-1972)
|[[1]].[[1947]]-[[4]].[[1947]]
|
|
Dòng 595:
|4
|'''[[Trần Văn Quang|Trần Văn]] Quang'''<br>(1917-2013)
|[[4]].[[1947]]-[[3]].[[1950]]
|[[Thượng tướng]] (1984)
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]] (1981-1992)
Dòng 602:
|5
|'''[[Lê Chưởng]]'''<br>(1914-1973)
|[[3]].[[1950]]-[[5]].[[1951]]
|[[Thiếu tướng]] (1959)
|Thứ trưởng [[Bộ Giáo dục Đào tạo]]
Dòng 609:
|6
|'''[[Trần Sâm]]'''<br>(1918-2009)
|[[5]].[[1951]]-[[9]].[[1951]]
|[[Thượng tướng]] (1986)
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]] (1982-1986)
Dòng 616:
|7
|'''[[Võ Thúc Đồng]]'''<br>(1914-2007)
|[[9]].[[1951]]-[[6]].[[1957]]
|
|Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp
Dòng 623:
|8
|'''[[Chu Huy Mân]]'''<br>(1913-2006)
|[[6]].[[1957]]-[[4]].[[1958]]
|[[Đại tướng]] (1982)
|[[Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam|Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị]] (1977-1986)
Dòng 630:
|9
|'''[[Nguyễn Trọng Vĩnh]]'''<br>(1916-)
|[[4]].[[1958]]-[[5]].[[1961]]
|[[Thiếu tướng]] (1959)
|Đại sứ đặc mệnh Việt Nam toàn quyền tại Trung Quốc
Dòng 637:
|10
|'''[[Chu Huy Mân]]'''<br>(1913-2006)
|[[5]].[[1961]]-[[12]].[[1963]]
|[[Đại tướng]] (1982)
|[[Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam|Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị]] (1977-1986)
Dòng 644:
|11
|'''[[Đồng Sỹ Nguyên]]'''<br>(1923-)
|[[1]].[[1964]]-[[6]].[[1965]]
|[[Trung tướng]] (1974)
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]]<br>[[Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải]]<br>Tư lệnh kiêm Chính ủy [[Quân khu Thủ đô]]
Dòng 651:
|12
|'''[[Lê Hiến Mai]]'''<br>(1918-1992)
|[[6]].[[1965]]-[[11]].[[1966]]
|[[Trung tướng]] (1974)
|Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị<br>Bộ trưởng Bộ Nội vụ<br>Bộ trưởng Bộ LĐTB và XH
Dòng 658:
|13
|'''[[Lê Quang Hòa]]'''<br>(1914-1993)
|[[1]].[[1967]]-[[1973]]
|[[Thượng tướng]] (1986)
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]]
Dòng 721:
|23
|'''[[Trần Võ Dũng]]'''<br>(1965)
|2017- nay
|[[Thiếu tướng]] (2016)
|