Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Các vị trí trong bóng đá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thay đổi mô tả tiếng anh
Dòng 42:
== Hậu vệ ==
{{chính|Hậu vệ (bóng đá)}}
 
Hậu vệ ( [[tiếng Anh]]: ''Defender)'' trong bóng đá là cầu thủ chơi ở vị trí phía sau hàng tiền vệ và có nhiệm vụ hỗ trợ cho thủ môn, ngăn cản đối phương ghi bàn thắng. Hiện tại, trong bóng đá có bốn loại hậu vệ gồm: trung vệ, hậu vệ quét, hậu vệ cánh và hậu vệ cánh tấn công.
 
===Trung vệ ===
Trung vệ hay hậu vệ trung tâm ('''CB''' - [[tiếng Anh]]: ''Center Back'') là vị trí để ngăn chặn đối phương ghi bàn, đặc biệt là các tiền đạo bên kia, hay cố gắng đưa bóng ra khỏi vòng cấm. Giống như tên gọi, trung vệ chơi ở vị trí trung tâm. Đa số mỗi đội có hai Trung vệ chơi ở vị trí ngay trước thủ môn.
 
Trung vệ có hai nhiệm vụ chính: một là chơi theo chiến thuật 1 kèm 1 hoặc hai là tất cả tập trung vào một cầu thủ đối phương nhất định, thường là cầu thủ chơi tốt nhất của đội bên kia.
 
=== Hậu vệ quét ===
Hậu vệ quét ('''SW - [[tiếng Anh]] :''' sweeper) là vị trí được xếp phổ biến trong sơ đồ 3 hoặc 5 hậu vệ hậu vệ này được giao nhiệm vụ lùi sâu nhất trong hàng thủ. Đây là chốt chặn cuối cùng và là người bọc lót và sửa lỗi sai cho các hậu vệ đá trên. Vị trí này đã từng được sử dụng khá nhiều vào bóng đá những năm 1960 ở Italia, nhưng ngày nay không còn được phổ biến.
 
===Hậu vệ cánh===
Hậu vệ cánh('''FB/RB/LB hoặc-''' RB[[tiếng Anh]]: ''Full Back/Right Back/Left Back'') là những hậu vệ chơi ở vị trí 2 cánh của hàng thủ. Họ thường được sử dụng để ngăn cản những tiền đạo cánh của đối phương.
 
===Hậu vệ cánh tấn công===
Hậu vệ cánh tấn công (Wing-back hay Attacking full-back; cánh trái là '''LWB''', cánh phải là '''RWB''') là những hậu vệ thiên về tấn công. Những hậu vệ cánh tấn công có thể chuyển đổi vị trí rất linh động, họ có thể chuyển đội hình từ 3-5-2 lên 5-3-2, tức nghĩa là hai hậu vệ cánh tấn công ở hai bên có thể lên làm hai tiền đạo cánh để tấn công hoặc ngược lại.
 
== Tiền vệ ==
'''Tiền vệ''' (viết tắt trong các trận đấu quốc tế là MF; tiếng Anh: ''Midfielder'') trong bóng đá là những cầu thủ có vị trí chơi ở phía dưới tiền đạo và phía trên hậu vệ. Chức năng chính của họ là đoạt bóng từ đối phương, phát động tấn công để đưa bóng lên cho tiền đạo, hoặc tự mình ghi bàn. Một vài tiền vệ có thiên hướng phòng thủ, trong khi một số khác thường di chuyển ở vị trí ranh giới giữa tiền vệ và tiền đạo. Số tiền vệ trong đội hình có thể khác nhau, tùy theo đội hình mà đội bóng lựa chọn và tùy theo theo vai trò của mỗi cá nhân. Trong bóng đá có bốn loại tiền vệ gồm: Tiền vệ chạy cánh, Tiền vệ phòng ngự, Tiền vệ tấn công, Tiền vệ trung tâm.
===Tiền vệ phòng ngự ===
Vị trí DM (Defensive Midfielder) chơi trên hậu vệ và sau '''CM''' (tiền vệ trung tâm) có nhiệm vụ thu hồi bóng phòng ngự từ xa phát động tấn công từ xa và tham gia phòng ngự.
 
===Tiền vệ trung tâm===
Vị trí giữa sân ('''CM''' hay Central Midfielder) có nhiệm vụ tấn công phát động tấn công hoặc lui về phòng ngự.
 
===Tiền vệ chạy cánh ===
Là tiền vệ 2 bên cánh ([[tiếng Anh]]: '''Left Midfield/Right Midfield''' trái là '''LM''' và phải là '''RM''') có nhiệm vụ tạt bóng hoặc dốc bóng chạy vào dứt điểm.
 
===Tiền vệ tấn công ===
Là vị trí '''AM''' (Attacking Midfielder) chơi sau tiền đạo có nhiệm vụ lấy bóng từ '''CM''' phát động tấn công và tham gia tấn công.
 
== Tiền đạo ==