Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cookie (tin học)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JN.stnn (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
JN.stnn (thảo luận | đóng góp)
thêm thông tin về các thuật ngữ phân loại cookie và định nghĩa
Dòng 5:
 
== Thuật ngữ ==
Các loại cookie khác nhau được gọi bằng các thuật ngữ khác nhau tùy vào đặc điểm và/hoặc mục đích sử dụng của cookie. Các thuật ngữ bên dưới được giữ nguyên theo tên gọi tiếng Anh cho tiện việc tra cứu.
 
=== Session cookie ===
Dòng 12:
Không như Session cookie, Persistent cookie sẽ hết hiệu lực sau một thời điểm nào đó hoặc sau một khoảng thời gian nào đó được ấn định trước. Trong thời gian có hiệu lực của một persistent cookie, thông tin mà persistent cookie lưu lại sẽ được gửi đến máy chủ của website mà người dùng truy cập mỗi khi họ duyệt trang đó, hoặc khi họ truy cập một nguồn tài nguyên thuộc website thông qua một website khác (ví dụ, hình ảnh).
=== Secure cookie ===
Secure cookie chỉ có thể được gửi và nhận qua một kết nối được mã hoá (HTTPS). Các secure cookie không được gửi và nhận qua một kết nối không mã hoá (HTTP).
=== Http-only cookie ===
Http-only cookie không được truy cập bởi các API phía người dùng (client-side APIs) như JavaScript.
=== Same-site cookie ===
Same-site cookie là loại cookie chỉ được gửi qua các yêu cầu xuất phát cùng một tên miền mục tiêu (target domain). Same-site cookie ra đời vào 2016 cùng với sự xuất hiện của Google Chrome bản 51.
=== Third-party cookie ===
Thông thường, thông tin về tên miền của một cookie sẽ trùng với tên miền được hiển thị ở thanh địa chỉ của trình duyệt. Đây được gọi là first-party cookie (cookie bên thứ nhất). Khác vậy, một third-party cookie (cookie bên thứ ba) sẽ thuộc một tên miền khác với tên miền trên thanh địa chỉ. Các cookie loại này thường gặp trong trường hợp một website hiển thị thông tin từ các website khác, ví dụ như các banner quảng cáo từ website khác.
=== Supercookie ===
Supercookie là loại cookie xuất phát từ các tên miền ở tầng cao nhất (ví dụ như .com) hay các hậu tố công cộng (public suffix) như .co.uk. Các loại cookie thông thường khác, ngược lại, xuất phát từ một tên miền, ví dụ như example.com. Supercookie có thể là một mối nguy hiểm tiềm tàng vì các supercookie có thể được dùng để nguỵ trang một yêu cầu không hợp pháp trông như một yêu cầu hợp pháp từ người dùng.
=== Zombie cookie ===
Zombie cookie là loại cookie có thể tự động tái sinh sau khi bị xoá đi.
 
== Ứng dụng của cookie ==
Cookie thường được dùng để quản lý phiên chạy web, cá nhân hoá và theo dõi hoạt động của người dùng.