Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kỹ sư”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 42:
|-
| [[Kỹ thuật hàng không vũ trụ]]
| Tập trung vào phát triển máy bay và tàu vũ trụ
| Focuses on the development of aircraft and spacecraft.
| Aeronautics, Astrodynamics, Astronautics, [[Kỹ thuật hàng không vũ trụ]], [[Kỹ thuật điều khiển]], [[Cơ học chất lưu]], [[Chuyển động học]], [[Khoa học vật liệu]], [[Nhiệt động lực học]]
| [[Khí cụ bay]], [[Robot học]], [[Thiết bị vũ trụ]], [[Quỹ đạo]]
|-
| [[Kỹ thuật kiến ​​trúc]] & [[Kỹ thuật xây dựng]]
| Tập trung vào việc xây dựng nhà cửa và các công trình
| Focuses on building and construction.
| [[Kiến trúc]], architectural technology
| [[Tòa nhà]] và [[Cầu (giao thông)]]
Dòng 92:
|-
| [[Kỹ thuật luyện kim]]/[[Kỹ thuật vật liệu]]
| Tập trung vào việc chiết xuất kim loại từ quặng của chúng và phát triển vật liệu mới
| Focuses on extraction of metals from its ores and development of new materials
| Material Science, [[Nhiệt động lực học]], Extraction of Metals, Physical Metallurgy, Mechanical Metallurgy, Nuclear Materials, Steel Technology
| Sắt, Thép, Polyme, Gốm, và các loại kim loại khác
| Iron, Steel, Polymers, Ceramics, Metals
|-
| [[Kỹ thuật phần mềm]]