Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngũ hành”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Bổ sung và sửa đổi bảng ngũ hành
Dòng 37:
| Bốn phương || Đông || Nam || Trung tâm || Tây || Bắc
|-
| Bốn mùa || Xuân || Hạ || ChuyểnTrưởng mùahạ (mỗi18 3ngày thángcuối mỗi mùa) || Thu || Đông
|-
| Thời tiết || Gió (ấm) || Nóng || Ôn hòa || Sương (mát) || Lạnh
Dòng 49:
| [[tứ tượng|Vật biểu]] || [[Thanh Long]] || [[Chu Tước]] || [[Kỳ Lân (định hướng)|Kỳ Lân]] || [[Bạch Hổ (tứ tượng)|Bạch Hổ]] || [[Huyền Vũ]]
|-
| Ngũ tạng || Can (gan) || Tâm (tim), Tâm bao || Tỳ (hệ tiêu hoá) || Phế (phổi) || Thận (hệ bài tiết)
| Mùi vị || Chua ||Đắng|| Ngọt ||Cay|| Mặn
|-
| Lục phủ || Đảm/Đởm (mật) || Tiểu Tràng (ruột non), Tam tiêu || Vị (dạ dày) || Đại Tràng (ruột già) || Bàng quang
| Cơ thể,
|-
Năng lượng
|Ngũ quan||Nhãn (mắt)||Thiệt (lưỡi)||Khẩu (miệng)||Tị (mũi)||Nhĩ (tai)
| Gân,
|-
Tay trái
| Mùi vị || Chua ||Đắng|| Ngọt, Nhạt ||Cay|| Mặn
| Mạch,
|-
Giữa ngực
|Ngũ thể
| Thịt,
|Cân (gân)
Vùng bụng
|Huyệt mạch (mạch máu)
| Da lông,
|Cơ nhục (thịt)
Tay phải
|Bì (da)
| Xương tuỷ não,
|Cốt (Xương)
Hai chân đi lên sau lưng lên cổ gáy
|-
|Ngũ vinh (phần thừa của ngũ thể)
|Trảo (móng chân tay)
|Tiêu (Tóc)
|Thần (môi)
|Mao Da (lông,)
|Não tủy
|-
| Cơ thể,
| Tay trái
| Giữa ngực
| Vùng bụng
| Tay phải
| Hai chân đi lên sau lưng lên cổ gáy
|-
|[[Bàn tay]]
Hàng 71 ⟶ 85:
|Ngón út
|-
|Lục khí - Lục dâm (lục tà)
| Ngũ tạng || Can (gan) || Tâm (tim) || Tỳ (hệ tiêu hoá) || Phế (phổi) || Thận (hệ bài tiết)
|-
|Lục dâm (lục tà)
|Phong
|Thử (nắng), Hỏa
|Nhiệt
|Thấp
|Táo
|Hàn
|-
| Ngũ tândịch || Nước dáy taimắt || NướcMồ mắthôi || BùnNước phânmiếng || Nước mũi || Nước dãidái tai
| Lục phủ || Đảm (mật) || Tiểu Tràng (ruột non) || Vị (dạ dày) || Đại Tràng (ruột già) || Bàng quang
|-
|XúcThất cảmtình (tình chí)||Giận (nộ)||Mừng (hỷ)||Ưu tư, lo lắng (tư)||Đau buồn (bi)|| Sợ (khủng), Kinh
|Ngũ căn||Xúc giác, thân||Thị giác, Mắt||Tai, Thính giác||Khứu giác, Mũi||Vị giác, lưỡi
|-
|Ngũ tàng
| Ngũ tân || Nước dáy tai || Nước mắt || Bùn phân || Nước mũi || Nước dãi
|Hồn
|Thần
|Phách
|Chí
|-
| Ngũ Phúc, Đức || Thọ: Sống lâu ||Khang: Khỏe mạnh||Ninh: An lành|| Phú: Giàu có ||Quý: Danh hiển
Hàng 108 ⟶ 125:
|Định lực
|Tấn lực
|-
|Xúc cảm (tình chí)||Giận (nộ)||Mừng (hỷ)||Ưu tư, lo lắng (tư)||Đau buồn (bi)|| Sợ (khủng)
|-
|[[Tháp nhu cầu của Maslow|Tháp nhu cầu]]