Khác biệt giữa các bản “Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành”
Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành (sửa đổi)
Phiên bản lúc 03:43, ngày 23 tháng 10 năm 2019
, 1 năm trướckhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
|||
!width=80|Tỉ lệ (%)
|-
|rowspan=3|1||rowspan=3|[[Quận 1,
|-
|[[Trần Du lịch]]||63,25
|[[Hoàng Hữu Phước]]||52,49
|-
|rowspan=3|2||rowspan=3|[[Nhà Bè]]<br />[[Cần Giờ]]<br />[[Quận 7,
|-
|[[Trương Trọng Nghĩa]]||65,51
|[[Phạm Văn Gòn]]||55,53
|-
|rowspan=3|4||rowspan=3|[[Quận 5,
|-
|[[Huỳnh Thành Ðạt]]||66,23
|[[Nguyễn Phước Lộc]]||53,14
|-
|rowspan=3|5||rowspan=3|[[Tân Bình]]<br />[[Tân Phú,
|-
|[[Huỳnh Minh Thiện]]||63,28
|[[Ðinh Thị Bạch Mai]]||55,34
|-
|rowspan=3|7||rowspan=3|[[Quận 2,
|-
|[[Huỳnh Ngọc Ánh]]||61,77
|[[Ðoàn Nguyễn Thùy Trang]]||60,10
|-
|rowspan=3|8||rowspan=3|[[Quận 12,
|-
|[[Lê Ðông Phong]]||63,33
|[[Nguyễn Văn Phụng (chính trị gia)|Nguyễn Văn Phụng]]||60,14
|-
|rowspan=3|10||rowspan=3|[[Bình Chánh]]<br />[[Quận 8,
|-
|[[Trần Hoàng Ngân]]||62,19
|