Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 101:
!width=80|Tỉ lệ (%)
|-
|rowspan=3|1||rowspan=3|[[Quận 1,
|-
|[[Trần Du lịch]]||63,25
Dòng 107:
|[[Hoàng Hữu Phước]]||52,49
|-
|rowspan=3|2||rowspan=3|[[Nhà Bè]]<br />[[Cần Giờ]]<br />[[Quận 7,
|-
|[[Trương Trọng Nghĩa]]||65,51
Dòng 119:
|[[Phạm Văn Gòn]]||55,53
|-
|rowspan=3|4||rowspan=3|[[Quận 5,
|-
|[[Huỳnh Thành Ðạt]]||66,23
Dòng 125:
|[[Nguyễn Phước Lộc]]||53,14
|-
|rowspan=3|5||rowspan=3|[[Tân Bình]]<br />[[Tân Phú,
|-
|[[Huỳnh Minh Thiện]]||63,28
Dòng 137:
|[[Ðinh Thị Bạch Mai]]||55,34
|-
|rowspan=3|7||rowspan=3|[[Quận 2,
|-
|[[Huỳnh Ngọc Ánh]]||61,77
Dòng 143:
|[[Ðoàn Nguyễn Thùy Trang]]||60,10
|-
|rowspan=3|8||rowspan=3|[[Quận 12,
|-
|[[Lê Ðông Phong]]||63,33
Dòng 155:
|[[Nguyễn Văn Phụng (chính trị gia)|Nguyễn Văn Phụng]]||60,14
|-
|rowspan=3|10||rowspan=3|[[Bình Chánh]]<br />[[Quận 8,
|-
|[[Trần Hoàng Ngân]]||62,19
|