Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1000000000”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{số
| số = 1000000000
| số đếm = một tỉtỷ
| số thứ tự = thứ một tỉtỷ
| phân tích = 2<sup>9</sup> × 5<sup>9</sup>
| nhị phân = 111011100110101100101000000000<sub>2</sub>
Dòng 9:
| bát phân = 7346545000<sub>8</sub>
| thập lục phân = 3B9ACA00<sub>16</sub>
| la mã = <u>MNM</u>
</u>
}}
'''1000000000''' ('''một tỷ''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[999999999 (số)|999999999]] và ngay trước [[1000000001 (số)|1000000001]].