Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Tấn Dũng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 28:
*[[Vũ Đức Đam]] ([[2013]] - nay)
*[[Phạm Bình Minh]] ([[2013]] - nay)
 
| chức vụ 2 =[[Phó Thủ tướng Việt Nam|Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ]]
| chức vụ 2 = [[Hội đồng quốc phòng và an ninh|Phó Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng An ninh]]
| bắt đầu 2 =[[20 tháng 9]] năm [[1997]]
| kếtbắt thúcđầu 2 = [[24 tháng 6]] năm [[2006]]
| kết thúc 2 = <br>{{số năm theo năm và ngày|1997|9|20 |2006|6|24 |2016|8|13|}}
| tiền nhiệm 2 = [[Phan Văn Khải]]
| kế nhiệm 2 = [[Nguyễn SinhXuân HùngPhúc]]
| phótrưởng chức vụ 2 = [[Chủ tịch]]
| địa hạt 2 =
| trưởng viên chức 2 = [[Nguyễn Minh Triết]] (2006-2011) <br> [[Trương Tấn Sang]] (2011-2016)
| phó chức vụ 2 =
| phóđịa viên chứchạt 2 = {{VIE}}
 
| chức vụ 3 = [[Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam]]
| chức vụ 23 =[[Phó Thủ tướng Việt Nam|Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ]]
| bắt đầu 3 =[[7 tháng 5]] năm [[1998]]
| kếtbắt thúcđầu 3 =[[1120 tháng 129]] năm [[19991997]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1998|5|7|1999|12|11}}
| kết thúc 63 = [[2724 tháng 16]] năm [[20162006]]<br >{{số năm theo năm và ngày |19861997|129|1520|20162006|16|2724}}
| tiền nhiệm 3 =[[Cao Sĩ Kiêm]]
| kếtiền nhiệm 3 = [[Phan ĐứcVăn ThúyKhải]]
| tiềnkế nhiệm 53 = [[Nguyễn Sinh PhanHùng]]
| địa hạt 3 =
| địa hạt 23 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4 =Uỷ viên [[BộThống Chínhđốc trịNgân Banhàng ChấpNhà hành Trung ương Đảng Cộng sảnnước Việt Nam|Bộ Chính trị]]
| bắt đầu 4 =[[17 tháng 75]] năm [[19961998]]
| kết thúc 4 =[[2711 tháng 0112]] năm [[20161999]]<br> {{số năm theo năm và ngày|19961998|75|17|20161999|112|2711}}
| tiền nhiệm 4 =[[Cao Sĩ Kiêm]]
| kế nhiệm 4 =[[Lê Đức Thúy]]
| địa hạt 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 65 = Uỷ viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|TrungBộ ươngChính Đảngtrị]]
| bắt đầu 5 = [[tháng 6]] năm [[1996]]
| bắt đầu 35 =[[71 tháng 57]] năm [[19981996]]
| chức vụ 5 = Trưởng [[Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Kinh tế Trung ương]]
| kết thúc 5 = [[27 tháng 801]] năm [[19972016]]<br> {{số năm theo năm và ngày|1996|7|1|2016|1|27}}
| tiền nhiệm 5 =
| chức vụ 6 = Uỷ viên [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng]]
| kế nhiệm 5 = [[Phan Diễn]]
| bắt đầu 6 = [[15 tháng 12]] năm [[1986]]
| địa hạt 35 =
| kết thúc 6 = [[27 tháng 1]] năm [[2016]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1986|12|15|2016|1|27}}
| phó chức vụ 5 =
| tiền nhiệm 5 = [[Nguyễn Hà Phan]]
| phó viên chức 5 =
| kế nhiệm 5 = [[Phan Diễn]]
| bắt đầu 56 = [[tháng 6]] năm [[1996]]
| chức vụ 7 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội khoá X,XI,XII,XIII]]
| chức vụ 56 = Trưởng [[Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Kinh tế Trung ương]]
| bắt đầu 7 = [[20 tháng 9]] năm [[1997]]
| kết thúc 76 = [[30 tháng 38]] năm [[20161997]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1997|9|20|2016|3|30}}
| chức vụ 7 = Uỷ viên [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng]]
| bắt đầu 67 = [[15 tháng 12]] năm [[1986]]
| kết thúc 7 = [[27 tháng 1]] năm [[2016]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1986|12|15|2016|1|27}}
| tiền nhiệm 37 = [[CaoNguyễn KiêmPhan]]
| kế nhiệm 7 = [[Phan Diễn]]
| chức vụ 78 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội khoá X,XI,XII,XIII]]
| bắt đầu 28 = [[20 tháng 9]] năm [[1997]]
| kết thúc 8 = [[30 tháng 3]] năm [[2016]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1997|9|20|2016|3|30}}
| đa số =
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]