Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2019”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 364:
''Đội chiến thắng đủ điều kiện tham dự U-20 FIFA World Cup nữ năm 2020.''{{Hộp bóng đá
| date = {{Start date|2019|11|6|df=y}}
| event =
| team1 = <span style="font-size: 14px; font-weight: bold;">Nhất bảng A</span>
| team2 = <span style="font-size: 14px; font-weight: bold;">Nhì bảng B</span>
| time = 16:00
| round =
| score1 =
Hàng 373 ⟶ 372:
| score = BK1
| goals1 =
| report = http://stats.the-afc.com/match_report/15808
| goals2 =
| penaltyscore =
| penalties1 =
| penalties2 =
| stadium = [[Sân vận động Chon Buri|Chon Buri]]
| location =
| attendance =
| referee =
| aet =
}}
}}{{Hộp bóng đá
----
}}{{Hộp bóng đá
| date = {{Start date|2019|11|6|df=y}}
| event =
| team1 = <!--{{fbwu-rt|20|}}-->Nhất bảng B
| team2 = <!--{{fbwu|20|}}--> Nhì bảng A
| time = 20:00
| round =
| score1 =
| score2 =
| score = BK2
| goals1 =
| report = http://stats.the-afc.com/match_report/15809
| goals2 =
| penaltyscore =
| penalties1 =
| penalties2 =
| stadium = [[Sân vận động Chon Buri|Chon Buri]]
| location =
| attendance =
| referee =