Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 64:
|-
|1
|[[Văn phòng Tổng cục chính trị (Việt Nam)|'''Văn phòng Tổng cục chính trị''']]
|11.5.1946
({{số năm theo năm và ngày|1946|5|11}})
Dòng 72:
|-
|2
|[[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|'''Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương''']]
|
|Quân khu
Dòng 79:
|-
|3
|[[Cục Chính trị, Tổng cục chính trị (Việt Nam)|'''Cục Chính trị''']]
|31.10.1949
({{số năm theo năm và ngày|1949|10|31}})
Dòng 87:
|-
|4
|[[Cục Tổ chức, Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Cục Tổ chức''']]
|6.5.1946
({{số năm theo năm và ngày|1946|5|6}})
Dòng 95:
|-
|5
|[[Cục Cán bộ, Quân đội nhân dân Việt nam|'''Cục Cán bộ''']]
|28.2.1947
({{số năm theo năm và ngày|1947|2|28}})
Dòng 103:
|-
|6
|[[Cục Tuyên huấn, Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Cục Tuyên huấn''']]
|11.5.1946
({{số năm theo năm và ngày|1946|5|11}})
Dòng 111:
|-
|7
|[[Cục Bảo vệ An ninh Quân đội, Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Cục Bảo vệ An ninh Quân đội''']]
|20.7.1950
({{số năm theo năm và ngày|1950|7|20}})
Dòng 119:
|-
|8
|[[Cục Chính sách Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Cục Chính sách''']]
|26.2.1947
({{số năm theo năm và ngày|1947|2|26}})
Dòng 127:
|-
|9
|[[Cục Dân vận, Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Cục Dân vận''']]
|1.5.1947
({{số năm theo năm và ngày|1947|5|1}})
Dòng 135:
|-
|10
|[[Ban Thanh niên Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Cục Hậu cần''']]
|
|Sư đoàn
Dòng 142:
|-
|11
|[[Ban Công đoàn Quốc phòng (Việt Nam)|'''Ban Công đoàn Quốc phòng''']]
|6.3.1949
({{số năm theo năm và ngày|1949|3|6}})
Dòng 150:
|-
|12
|[[Ban Thanh niên Quân đội nhân dân Việt Nam|'''Ban Thanh niên Quân đội''']]
|
|Sư đoàn
Dòng 157:
|-
|13
|[[Ban Phụ nữ Quân đội Nhân dân Việt Nam|'''Ban Phụ nữ Quân đội''']]
|10.3.1993
({{số năm theo năm và ngày|1993|3|10}})
Dòng 165:
|-
|14
|[[Tòa án Quân sự Trung ương (Việt Nam)|'''Tòa án Quân sự Trung ương''']]
|13.9.1945
({{số năm theo năm và ngày|1945|9|13}})
Dòng 173:
|-
|15
|[[Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương (Việt Nam)|'''Viện Kiểm sát Quân sự Trung ương''']]
|12.5.1961
({{số năm theo năm và ngày|1961|5|12}})
Dòng 181:
|-
|16
|[[Trường Đại học Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội|'''Trường Đại học Văn hóa - Nghệ thuật quân đội''']]
|23.9.1955
({{số năm theo năm và ngày|1955|9|23}})
Dòng 189:
|-
|17
|[[Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam|'''Bảo tàng lịch sử quân sự Việt Nam''']]
|17.7.1956
({{số năm theo năm và ngày|1956|7|17}})
Dòng 196:
|-
|18
|[[Điện ảnh Quân đội Nhân dân Việt Nam|'''Điện ảnh Quân đội nhân dân''']]
|17.8.1960
({{số năm theo năm và ngày|1960|8|17}})
Dòng 203:
|-
|19
|[[Tạp chí Quốc phòng toàn dân (Việt Nam)|'''Tạp chí Quốc phòng toàn dân''']]
|1.4.1948
({{số năm theo năm và ngày|1948|4|1}})
Dòng 210:
|-
|20
|[[Tạp chí Văn nghệ Quân đội (Việt Nam)|'''Tạp chí Văn nghệ quân đội''']]
|1.1.1957
({{số năm theo năm và ngày|1957|1|1}})
Dòng 217:
|-
|21
|[[Báo Quân đội nhân dân|'''Báo Quân đội nhân dân''']]
|20.10.1950
({{số năm theo năm và ngày|1950|10|20}})
Dòng 224:
|-
|22
|[[Nhà xuất bản Quân đội nhân dân|'''Nhà xuất bản Quân đội nhân dân''']]
|11.7.1950
({{số năm theo năm và ngày|1950|7|11}})
Dòng 231:
|-
|23
|[[Trung tâm Phát thanh-Truyền hình Quân đội (Việt Nam)|'''Trung tâm Phát thanh-Truyền hình Quân đội''']]
|19.5.2011
({{số năm theo năm và ngày|2011|5|19}})
Dòng 238:
|-
|24
|[[Đoàn 871, Tổng cục chính trị (Việt Nam)|'''Đoàn 871''']]
|7.8.1971
({{số năm theo năm và ngày|1971|8|7}})
Dòng 245:
|-
|25
|'''Thư viện Quân đội'''
|15.11.1957
 
Dòng 253:
|-
|26
|[[Công ty in quân đội 1|'''Công ty in quân đội 1''']]
|27.07.1993
 
Dòng 261:
|-
|27
|[[Công ty in quân đội 2|'''Công ty in quân đội 2''']]
|5.8.1975
 
Dòng 269:
|-
|28
|[[Nhà hát Ca múa nhạc Quân đội|'''Nhà hát Ca múa nhạc Quân đội''']]
|15/3/1951
 
Dòng 277:
|-
|29
|[[Nhà hát quân đội|'''Nhà hát kịch nói quân đội''']]
|10/1/1955
 
Dòng 285:
|-
|30
|[[Nhà hát quân đội|'''Nhà hát chèo quân đội''']]
|1.10.1954
 
Dòng 293:
|-
|31
|[[Nhà hát quân đội|'''Trung tâm QLHV và BD cán bộ''']]
|
|Sư đoàn
Dòng 299:
|-
|32
|[[Nhà hát quân đội|'''Công ty HACOTA''']]
|
|Sư đoàn