Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 200:
| style="text-align:center" | 2
|-
| ''{{fb|NED}}''
| style="text-align:center" | 3
|-
| ''{{fb|ENG}}''
| style="text-align:center" | 4
|}
Dòng 212:
! {{Tooltip|Hạng|Bảng xếp hạng tổng thể Giải vô địch bóng đá các quốc gia}}
|-
| '''{{fb|BEL}}'''
| style="text-align:center" | 5
|-
Dòng 218:
| style="text-align:center" | 6
|-
| '''''{{fb|ESP}}'''''
| style="text-align:center" | 7
|-
| '''''{{fb|ITA}}'''''
| style="text-align:center" | 8
|-
Dòng 227:
| style="text-align:center" | 9
|-
| '''{{fb|POL}}'''
| style="text-align:center" | 10
|}
Dòng 237:
! {{Tooltip|Hạng|Bảng xếp hạng tổng thể Giải vô địch bóng đá các quốc gia}}
|-
| ''{{fb|GER}}''
| style="text-align:center" | 11
|-
Dòng 246:
| style="text-align:center" | 13
|-
| '''{{fb|UKR}}'''
| style="text-align:center" | 14
|-
| ''{{fb|DEN}}''
| style="text-align:center" | 15
|-
Dòng 255:
| style="text-align:center" | 16
|-
| '''''{{fb|RUS}}'''''
| style="text-align:center" | 17
|-
Dòng 280:
| style="text-align:center" | 22
|-
| ''{{fb|IRL}}''
| style="text-align:center" | 23
|-
Dòng 286:
| style="text-align:center" | 24
|-
| ''{{fb|SCO}}''
| style="text-align:center" | 25
|-
Dòng 312:
! {{Tooltip|Hạng|Bảng xếp hạng tổng thể Giải vô địch bóng đá các quốc gia}}
|-
| ''{{fb|HUN}}''
| style="text-align:center" | 31
|-
| ''{{fb|ROU}}''
| style="text-align:center" | 32
|-
Dòng 364:
| style="text-align:center" | 45
|-
| ''{{fb|AZE}}''
| style="text-align:center" | 46
|-