Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:UEFA Euro 2020 qualifying group tables”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 378:
<!--Update team positions below (check tiebreakers)-->
|team1=POL |team2=AUT |team3=MKD |team4=SVN |team5=ISR |team6=LVA
|hth_MKD=
<!--Update team results below (including date)-->
|update=
|win_POL=6 |draw_POL=1 |loss_POL=1 |gf_POL=13|ga_POL=2 |status_POL=Q
|win_AUT=5 |draw_AUT=1 |loss_AUT=2 |gf_AUT=17|ga_AUT=7 |status_AUT=X
|win_ISR=
|win_SVN=3 |draw_SVN=2 |loss_SVN=3 |gf_SVN=13|ga_SVN=8 |status_SVN=Z
|win_MKD=3 |draw_MKD=2 |loss_MKD=3 |gf_MKD=10|ga_MKD=11|status_MKD=X
|win_LVA=0 |draw_LVA=0 |loss_LVA=
<!--Update results below-->
Dòng 406:
|match_ISR_SVN=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng G)#Israel v Slovenia|1–1]]
|match_ISR_MKD=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng G)#Israel v Bắc Macedonia|1–1]]
|match_ISR_LVA=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng G)#Israel v Latvia|
|match_SVN_POL=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng G)#Slovenia v Ba Lan|2–0]]
|