Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bột mì”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3:
{{nutritionalvalue
| name=Bột mì trắng, không pha lẫn<ref name="usdafcdb">{{Cite usdafcdb|要特定|date=2017-8|ndb=}}</ref>| kJ=1523| protein=10.33 g| fat=0.98 g| carbs=76.31 g| fiber=2.7 g| sugars=0.27 g| phosphorus_mg=108| manganese_mg=0.682| selenium_ug=33.9| thiamin_mg=0.12| lutein_ug=18| satfat=0.155 g| polyfat=0.413 g| right=1 |source_usda=1 }}
'''Bột mì''' là một loại bột thực vật được làm bằng cách nghiền ngũ cốc thô, rễ, đậu, quả hạch hoặc hạt giống và được sử dụng để làm nhiều loại thực phẩm khác nhau. Bột ngũ cốc là thành phần chính của bánh mì, là thực phẩm chính cho hầu hết các nền văn hóa. Bột mì là một trong những nguyên liệu quan trọng nhất trong các nền văn hóa Đại Dương, Châu Âu, Nam Mỹ, Bắc Mỹ, Trung Đông, Bắc Ấn Độ và Bắc Phi và là thành phần xác định trong phong cách bánh mì và bánh ngọt của họ. Lúa mì là nguyên liệu phổ biến nhất làm bột mì. Bột ngô đã rất quan trọng trong ẩm thực [[Trung Bộ châu Mỹ]] từ thời cổ đại và vẫn là một mặt hàng chủ lực ở châu Mỹ. Bột lúa mạch đen là một thành phần của bánh mì ở Trung Âu.
Bột ngũ cốc bao gồm một trong hai loại nội nhũ, mầm và cám với nhau (bột ngũ cốc nguyên hạt) hoặc của nội nhũ đơn thuần (bột tinh chế). Từ "meal" có thể khác nghĩa với "flour" là có kích thước hạt hơi thô (mức độ bắt đầu) hoặc đồng nghĩa với "flour"; từ này được sử dụng cả hai cách. Ví dụ, từ "cornmeal" (bột bắp) mang nghĩa chỉ kết cấu thô hơn trong khi "corn flour" (tinh bột bắp) có nghĩa là bột mịn, dù không có ký hiệu đường phân chia được mã hóa.
==[[Từ nguyên học]]==
Tên gọi trong tiếng Anh "flour" ban đầu là một biến thể của "flower" và hai từ đều bắt nguồn từ [[tiếng Pháp cổ]] ''fleur'' hoặc ''flour'', trong đó có nghĩa đen là "hoa" và nghĩa bóng là "tốt nhất". Cụm từ "fleur de farine" có nghĩa là "phần ngon nhất của bữa ăn", vì bột là kết quả của việc loại bỏ các chất thô và không mong muốn từ hạt trong quá trình xay xát.<ref>{{cite book|title=Food: a dictionary of literal and nonliteral terms|first= Robert Allen|last= Palmatier|publisher=Greenwood|year=2000|isbn=978-0-313-31436-0|page=136|url=https://books.google.com/books?id=OqIe3YFwsFkC|location=Westport, CT}}</ref>
== Bột mì thương phẩm ==
[[Tập tin:Bộ mì Thu Thảo rán.jpg|
* Độ [[axít|axit]] của các axit béo không quá 50 mg [[Kali hiđroxit|KOH]] cần để trung hòa [[axit béo]] tự do trong 100g bột tính theo chất khô.
* [[Protein]]: hàm lượng [[protein]] không thấp hơn 7%, tính theo chất khô.
|