Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Queendom (chương trình truyền hình)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật những thông tin trong tập phát sóng mới nhất của chương trình
Bổ sung thông tin về các màn trình diễn mới nhất trong chương trình
Dòng 172:
 
{| class="wikitable sortable" style="text-align:center"
! colspan="89" |'''Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 (Phần 1''') - Unit Round
|-
! Thứ tự trình diễn
Dòng 184:
! Chú thích
|-
! colspan="89" |Vocal Unit{{efn|Kết quả bỏ phiếu buổi kiểm tra sơ bộ:<br />Ah Ah - 15 phiếu<br />95 - 8 phiếu<br />Bom & Jung - 6 phiếu}}
|-
| 1
Dòng 214:
| 1
|-
! colspan="89" |Performance Unit
|-
| 1
Dòng 259:
 
{| class="wikitable sortable" style="text-align:center"
! colspan="76" |'''Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 (Phần 2)''' - Chiếc hộp Fan-dora
|-
! Thứ tự trình diễn
Dòng 271:
| (G)I-DLE
| Put It Straight<br />(싫다고 말해)
| Khán giả: 4,562<br />Đặc biệt: 0<br />Tự đánh giá: 858<br />'''Tổng cộng:''' 5,420
|
| 4
| rowspan="3" | —
|-
Dòng 278:
| Mamamoo
| I Miss You
| Khán giả: 4,657<br />Đặc biệt: 0<br />Tự đánh giá: 1,000<br />'''Tổng cộng:''' 5,657
|
| 3
|-
| rowspan="2" | 3
| rowspan="2" | AOA{{efn|Thành viên [[Kim Seol-hyun|Seolhyun]] không biểu diễn cùng nhóm do vướng bận lịch trình}}
| I'm Jelly Baby<br />(질투 나요 BABY){{efn|Bài hát gốc của [[AOA Cream]] (một nhóm nhỏ của AOA)}}
| rowspan="2" | Khán giả: 3,580<br />Đặc biệt: 0<br />Tự đánh giá: 429<br />'''Tổng cộng:''' 4,009
| rowspan="2" |
| rowspan="2" | 6
|-
| T4SA + Puss{{efn|Màn trình diễn solo của [[Shin Jimin|Jimin]]}}
Dòng 293:
| Oh My Girl
| Twilight
| Khán giả: 7,000<br />Đặc biệt: 0<br />Tự đánh giá: 572<br />'''Tổng cộng:''' 7,572
|
| 1
| rowspan="32" | —
|-
| 5
| Lovelyz
| Cameo
| Khán giả: 3,136<br />Đặc biệt: 2,000<br />Tự đánh giá: 572<br />'''Tổng cộng:''' 5,708
|
| 2
|-
| 6
| Park Bom
| Eyes, Nose, Lips<br />(눈,코,입)
| Khán giả: 4,308<br />Đặc biệt: 0<br />Tự đánh giá: 858<br />'''Tổng cộng:''' 5,166
|
| 5
| Khách mời biểu diễn đặc biệt: Han Sun-chun
|-
! colspan="6" |'''Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3'''
|-
! Xếp hạng
! colspan="3"| Nghệ sĩ
! colspan="3"| Tổng điểm số
|-
| 1
| colspan="3"| Oh My Girl
| colspan="3"| 11,572
|-
| 2
| colspan="3"| Mamamoo
| colspan="3"| 10,612
|-
| 3
| colspan="3"| Lovelyz
| colspan="3"| 10,504
|-
| 4
| colspan="3"| (G)I-DLE
| colspan="3"| 8,284
|-
| 5
| colspan="3"| Park Bom
| colspan="3"| 7,098
|-
| 6
| colspan="3"| AOA
| colspan="3"| 5,577
|-
|}
 
{| class ="wikitable" style="text-align:center"
! colspan="6" | Vòng biểu diễn chung kết trực tiếp
|-
! Thứ tự trình diễn
! Nghệ sĩ
! Bài hát
! Điểm số
! Xếp hạng
! Chú thích
|-
| 1
| AOA
| Sorry
|
|
| rowspan="6"| —
|-
| 2
| Lovelyz
| Moonlight
|
|
|-
| 3
| Park Bom
| Wanna Go Back<br />(되돌릴 수 없는 돌아갈 수 없는 돌아갈 곳 없는)
|
|
|-
| 4
| Oh My Girl
| Guerilla<br />(게릴라)
|
|
|-
| 5
| (G)I-DLE
| Lion
|
|
|-
| 6
| Mamamoo
| Destiny<br />(우린 결국 다시 만날 운명이었지)
|
|
|-
|}
Hàng 327 ⟶ 407:
| 9,955
| 4,000
| 7,572
|
|
| 27,913
|
| 20,341
|-
| Mamamoo
Hàng 336 ⟶ 416:
| 7,667
| 4,955
| 5,657
|
|
| 25,462
|
| 19,805
|-
| (G)I-DLE
Hàng 345 ⟶ 425:
| 4,469
| 2,864
| 5,420
|
|
| 22,611
|
| 17,191
|-
| Lovelyz
Hàng 354 ⟶ 434:
| 4,986
| 4,796
| 5,708
|
|
| 19,133
|
| 13,425
|-
| AOA
Hàng 363 ⟶ 443:
| 6,924
| 1,568
| 4,009
|
|
| 17,227
|
| 13,218
|-
| Park Bom
Hàng 372 ⟶ 452:
| 4,937
| 1,932
| 5,166
|
|
| 16,272
|
| 11,106
|-
|}
Hàng 474 ⟶ 554:
! 9
| 23 tháng 10 năm 2019
| 0.6%
|-
! 10