Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cần Giuộc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 10:
| kinh phút = 38
| kinh giây = 35
|diện tích = 210.,198 km²<ref name="dshcg"/>
| dân số = 209.836 người <ref name="dshcg">[http://www.longan.gov.vn/chinhquyen/hcgiuoc/Pages/Dieu-kien-tu-nhien.aspx Giới thiệu chung về huyện Cần Giuộc], Theo cổng thông tin Huyện Cần Giuộc.</ref>
| thời điểm dân số = 2019
| dân số thành thị =
| dân số nông thôn =
| mật độ dân số = 812998 người/km²
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}