Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách thị trấn tại Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 673:
|1.223|| 1984 ||V
|- align="center"
| 35 ||[[Kẻ Sặt]]||[[Bình Giang]]||[[Hải Dương]]||
|
|- align="center"
| 36 ||[[Lai Cách]]||[[Cẩm Giàng]]||[[Hải Dương]]|| 7,15|| 11.200
|1.566|| 1998 ||V
|- align="center"
| 37 ||[[Cẩm Giang, Cẩm Giàng|Cẩm Giang]]||[[Cẩm Giàng]]||[[Hải Dương]]||
|
|- align="center"
| 38 ||[[Gia Lộc (thị trấn)|Gia Lộc]]||[[Gia Lộc]]||[[Hải Dương]]||
|
|- align="center"
| 39 ||[[Phú Thái, Kim Thành|Phú Thái]]||[[Kim Thành]]||[[Hải Dương]]||2,22 ||4.901
Dòng 698:
|964|| 1997 ||V
|- align="center"
| 43 ||[[Thanh Miện (thị trấn)|Thanh Miện]]||[[Thanh Miện]]||[[Hải Dương]]||
|
|- align="center"
| 44 ||[[Tứ Kỳ (thị trấn)|Tứ Kỳ]]||[[Tứ Kỳ]]||[[Hải Dương]]||4,38 ||6.304
|