Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 322:
|2014<ref name=":0" />
|[[Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam|Phó Chủ nhiệm Tổng cục chính trị]] (2012-2016)
|[[Quân ủy Trung ương Việt Nam|Ủy viên Quân ủy Trung ương]], [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2006-2016)
|-
|41
Dòng 336:
|2015
|[[Phó Chủ tịch Quốc hội Việt Nam|Phó Chủ tịch Quốc hội]] (2007-2016)
|Ủy viên Đảng đoàn Quốc hội, [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI|Ủy viên TW Đảng khóa XI]] (2006-2016)
|-
|43
Dòng 395:
|2015<ref name=":5" />
|[[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]] (2015-2016)<br>[[Ủy ban Quốc phòng và An ninh Quốc hội (Việt Nam)|Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh Quốc hội]] (2016-nay)
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII|Ủy viên Trung ương Đảng]], [[Ủy ban thường vụ Quốc hội Việt Nam khóa XIV|Ủy viên Ủy ban Thường vụ Quốc hội]], Ủy viên Đảng đoàn Quốc hội.
|-
|4