Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách thị trấn tại Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 11:
! Năm Thành Lập!! Loại đô thị
|- align="center"
| 1 ||[[Thắng, Hiệp(thị Hòatrấn)|Thắng]]||[[Hiệp Hòa]]||[[Bắc Giang]]|| 1,24 || 16.417
|13.239|| 1945 ||IV
|- align="center"
Dòng 26:
|4.372|| 1945 ||V
|- align="center"
| 6 ||[[Chũ, Lục(thị Ngạntrấn)|Chũ]]||[[Lục Ngạn]]||[[Bắc Giang]]|| 3,19 || 21.306
|6.678|| 1957 ||IV
|- align="center"
Dòng 68:
|239|| 1985 ||V
|- align="center"
| 20 ||[[Chợ Mới (thị trấn), Chợthuộc Mới (Bắc Kạn)|Chợ Mới]]||[[Chợ Mới, Bắc Kạn|Chợ Mới]]||[[Bắc Kạn]]|| 2,24 || 2.383
|1.063|| 1945 ||V
|- align="center"
Dòng 119:
|2.512|| 1945 ||V
|- align="center"
| 37 ||[[Yên Phú, Bắc(thị trấn)|Yên Phú]]||[[Bắc Mê]]||[[Hà Giang]]|| 67,23 || 8.532
|126|| 2009 ||V
|- align="center"
Dòng 125:
|382|| 1986 || IV
|- align="center"
| 39 ||[[Vĩnh Tuy, Bắc(thị Quangtrấn)|Vĩnh Tuy]]||[[Bắc Quang]]||[[Hà Giang]]|| 10,8 || 5.812
|538|| 1945 ||V
|- align="center"
Dòng 134:
|50|| 1961 ||V
|- align="center"
| 42 ||[[Vinh Quang, Hoàng(thị Su Phìtrấn)|Vinh Quang]]||[[Hoàng Su Phì]]||[[Hà Giang]]|| 6,37 || 7.582
|1.190|| 1999 ||V
|- align="center"
Dòng 245:
|1.767|| 1991 ||V
|- align="center"
| 79 ||[[Quảng Hà, Hải(thị trấn)|Quảng Hà]]||[[Hải Hà, Quảng Ninh|Hải Hà]]||[[Quảng Ninh]]||0,91 || 6.610
|7.253|| 1979 ||V
|- align="center"
| 80 ||[[Trới (thị trấn)|Trới]]||[[Hoành Bồ]]||[[Quảng Ninh]]||12,29 ||14.000
|1.139|| 1945 ||IV
|- align="center"
Dòng 266:
|1.363|| 1945 ||V
|- align="center"
| 86 ||[[Sông Cầu, Đồng(thị Hỷtrấn)|Sông Cầu]]||[[Đồng Hỷ]]||[[Thái Nguyên]]|| 7,91 || 3.187
|402|| 2011 ||V
|- align="center"
| 87 ||[[Trại Cau, Đồng(thị Hỷtrấn)|Trại Cau]]||[[Đồng Hỷ]]||[[Thái Nguyên]]|| 6,27 || 4.227
|674|| 1962 ||V
|- align="center"