Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 879:
|Image=
|Track=Nakri_2019_track.png
|10-min winds=3540
|1-min winds=25
|Pressure=996994
}}
Một vùng nhiễu động nhiệt đới trên biển Đông đã mạnh lên thành áp thấp nhiệt đới.
Dòng 895:
|category=cat5
|type=super typhoon
|time=2301:00 UTC , ngày 56 tháng 11
|image=Halong_Geostationary_VIS-IR_2019.png
|track=2019_JTWC_24W_forecast_map.wp2419.gif
Dòng 917:
|category=TD
|type=tropical depression
|time=2301:00 UTC , ngày 56 tháng 11
|image=Nakri_Geostationary_VIS-IR_2019.png
|track=2019_JTWC_25W_forecast_map.wp2519.gif
|lat=13.56|N|lon=116.32|E
|distance_from=Cách [[Đà Nẵng]] khoảng {{convert|466|nmi|abbr=on|round=5}} về phía Đông Nam.
|10sustained={{convert|3540|kn|abbr=on|round=5}}
|1sustained={{convert|25|kn|abbr=on|round=5}}
|gusts={{convert|5060|kn|abbr=on|round=5}}
|pressure= {{convert|996994|hPa|inHg|abbr=on|sigfig=4}}
|movement=DiHầu chuyểnnhư chậmkhông theodi hướng Đông Đông Namchuyển
}}
Để được cập nhật thông tin mới nhất về cơn bão, hãy truy cập:
Dòng 1.050:
| Halong || {{Sort|191102|2 tháng 11 - đang hoạt động }} || bgcolor=#{{storm colour|STY}}|{{Sort|0|Siêu bão cuồng phong}} || bgcolor=#{{storm colour|STY}}| {{Sort|215|215 km/h (130 mph}} || bgcolor=#{{storm colour|STY}}|{{Sort|905|905 hPa (26.72 inHg)}} || Quần đảo Caroline || Không có || {{ntsh|0}} Không có ||
|-
| Narki (Quiel) - bão số 6 || {{Sort|191105|5 tháng 11 - đang hoạt động}} || bgcolor=#{{storm colour|TS}}|{{Sort|0|Bão nhiệt đới}} || bgcolor=#{{storm colour|TS}}| {{Sort|065075|6575 km/h (4045 mph)}} || bgcolor=#{{storm colour|TS}}|{{Sort|996994|996994 hPa (29.4135 inHg)}} || [[Philippines]], [[Nam Trung Bộ]] || Không có || {{ntsh|0}} Không có ||
|-
{{TC Areas affected (Bottom)|TC's=44 XTNĐ (Halong mạnh nhất)|dates= 31 tháng 12 năm 2018&nbsp;–<br /> Chưa kết thúc|winds={{Sort|215|&nbsp;215km/h (&nbsp;130mph)}}|pres={{Sort|905|905&nbsp;hPa (26.72&nbsp;inHg)}}|damage=>{{ntsp|26026520000||$}}|deaths=296|Refs=}}