Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhà Hán”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 4:
|common_name = Nhà Hán
|national_motto =
|continent =
|region =
|country =
|era =
|status = [[Đế quốc]]
|status_text =
|government_type = [[Quân chủ chuyên chế]]
|year_start = 206 TCN
|year_end = 220
Dòng 45:
|leader5 = [[Hán Quang Vũ Đế]]
|leader6 =[[Hán Hiến Đế]]
|year_leader1 = 202
|year_leader2 = 180
|year_leader3 = 141
|year_leader4 = 7
|year_leader5 =
|year_leader6 =
|title_leader = [[Danh sách vua Trung Quốc|Hoàng đế]]
|deputy1 = [[Tiêu Hà]]
Dòng 71:
}}
{{Lịch sử Trung Quốc}}
'''Nhà Hán''' ({{zh|t=漢朝|s=汉朝|p=Hàn cháo|w=Han Ch'au|hv=Hán triều}}
Chính việc này đã chia nhà Hán thành hai giai đoạn: '''Tây Hán''' (西漢; [[206 TCN]] - [[9]]) với [[kinh đô]] ở [[Trường An]] (長安) và '''Đông Hán''' (東漢; [[23]] - [[220]]) với kinh đô ở [[Lạc Dương]] (雒陽).
|