Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Victor Lindelöf”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
|years2 = 2012–2015 |clubs2 = [[S.L. Benfica B|Benfica B]] |caps2 = 96 |goals2 = 4
|years3 = 2013–2017 |clubs3 = [[S.L. Benfica|Benfica]] |caps3 = 48 |goals3 = 2
|years4 = 2017– |clubs4 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps4 = 5458 |goals4 = 1
|nationalyears1 = 2010–2011 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Thụy Điển|U-17 Thụy Điển]] |nationalcaps1 = 5 |nationalgoals1 = 0
|nationalyears2 = 2012–2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Thụy Điển|U-19 Thụy Điển]] |nationalcaps2 = 17 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014–2015 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển|U-21 Thụy Điển]] |nationalcaps3 = 13 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears4 = 2016– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]] |nationalcaps4 = 32 |nationalgoals4 = 3
|club-update = 3010 tháng 911 năm 2019
|nationalteam-update = 15 tháng 10 năm 2019
}}
Dòng 49:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 310 tháng 1011 năm 2019}}<ref>{{ForaDeJogo|access-date=27 November 2016}}</ref><ref name="soccerway">{{Soccerway|accessdate=10 April 2017}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 123:
|-
|2019–20
|711||0||0||0||01||0||1||0||colspan="2"|—||813||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!5458!!1!!6!!0!!34!!0!!13!!0!!1!!0!!7782!!1
|-
! colspan="3" |Tổng cộng sự nghiệp
!239243!!7!!12!!0!!910!!0!!25!!0!!2!!0!!287292!!7
|}