Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Máté Pátkai”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| years1 = 2006–2011 | clubs1 = [[MTK Budapest FC|MTK]] | caps1 = 101 | goals1 = 15
| years2 = 2012–2015 | clubs2 = [[Győri ETO FC|Győr]] | caps2 = 89 | goals2 = 21
| years3 = 2015– | clubs3 = [[Videoton FC|Videoton]] | caps3 = 123126 | goals3 = 14
| pcupdate = {{date|20182019-1210-1611}}
| nationalyears1 = 2009 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hungary|U-21 Hungary]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary|Hungary]] | nationalcaps2 = 22 | nationalgoals2 = 2
Dòng 101:
|-
|[[Nemzeti Bajnokság I 2019–20|2019–20]]
|36||0||02||0||–||–||4||0||712||0
|-
|- style="font-weight:bold; background-color:#eeeeee;"
|Tổng||123126||14||1416||0||–||–||32||1||169174||15
|- style="font-weight:bold; background-color:#eeeeee;"
|rowspancolspan="12" valign="top"|'''Tổng cộng sự nghiệp'''
|'''313316'''||'''50'''||'''4547'''||'''7'''||'''19'''||'''1'''||'''36'''||'''2'''||'''413418'''||'''60'''
|
|'''313'''||'''50'''||'''45'''||'''7'''||'''19'''||'''1'''||'''36'''||'''2'''||'''413'''||'''60'''
|}
 
''Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 2510 tháng 811 năm 2019.''
 
==Sự nghiệp quốc tế==