Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrew Robertson”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
| caps4 = 6670
| goals4 = 12
| nationalyears1 = 2013–2015
| nationalcaps1 = 4
Dòng 39:
| nationalgoals2 = 3
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland|Scotland]]
| club-update = 510 tháng 1011 năm 2019
| nationalteam-update = 13 tháng 10 năm 2019
}}
Dòng 46:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 510 tháng 1011 năm 2019}}
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 98:
|2019–20
|Premier League
|812||01||0||0||0||0||24||1||2||0||1218||12
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!6670!!12!!1!!0!!1!!0!!2022!!1!!2!!0!!9096!!23
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!235239!!910!!12!!2!!16!!1!!2022!!1!!9!!1!!292298!!1415
|}