Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| clubs2 = [[F.C. Barcelona|Barcelona]]
| caps1 = 25
| caps2 = 352356
| goals1 = 2
| goals2 = 78
| nationalyears1 = 2008–2009
| nationalyears2 = 2009–
Dòng 35:
| nationalgoals2 = 2
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 69 tháng 1011 năm 2019
| ntupdate = 12 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 71:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 69 tháng 1011 năm 2019.}}<ref>[http://www.fcbarcelona.com/web/english/futbol/temporada_11-12/estadistiques/jugadors/Busquets/fitxa.html Official site statistics]</ref><ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/sergio-busquets-burgos/61274/|title=Busquets|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 9 tháng 7 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 138:
|-
|!colspan="2"|2019–20
|610||01||0||0||24||0||0||0||814||01
|-
|!colspan="2"|'''Tổng cộng'''
!352356!!78!!62!!1!!111113!!4!!19!!1!!544550!!1314
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!377381!!910!!62!!1!!111113!!4!!19!!1!!569575!!1516
|}