Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years2 = 2011–
| clubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps2 = 180183
| goals2 = 4 <!-- This is for LEAGUE GOALS ONLY. Do NOT include other goals. -->
| nationalyears1 = 2010
Dòng 39:
| nationalcaps4 = 62
| nationalgoals4 = 4
| pcupdate = 59 tháng 1011 năm 2019
| ntupdate = 14 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 51:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
:''(tính đến ngày 59 tháng 1011 năm 2019)''<ref>[http://espnfc.com/player/_/id/153053/raphael-varane?cc=5739 Raphaël Varane statistics]</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 107:
|-
|[[La Liga 2019–20|2019–20]]
|710||0||0||0||24||0||0||0||914||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!180183!!4!!23!!6!!6870!!2!!14!!0!!285290!!12
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!203206!!6!!24!!6!!6870!!2!!14!!0!!309314!!14
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Coupe de France]], [[Coupe de la Ligue]], và [[Copa del Rey]].</small><br>