Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yannick Ferreira Carrasco”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 32:
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Đại Liên Nhất Phương]]
| caps4 = 4446
| goals4 = 21
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]]
Dòng 58:
| nationalcaps6 = 40
| nationalgoals6 = 5
| pcupdate = 1521 tháng 89 năm 2019
| ntupdate = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 86:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|1521 tháng 89 năm 2019}}<ref>[http://uk.soccerway.com/players/yannick-ferreira-carrasco/159234/ Soccerway profile]</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 143:
|-
|[[Chinese Super League 2019|2019]]
|1921||14||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||2022||14
|-
!colspan="2"|Tổng cộng Đại Liên Nhất Phương
!4446!!21!!2!!0!!colspan="2"|—!!0!!0!!4648!!21
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!206208!!53!!28!!4!!4!!3!!36!!4!!274276!!64
|}