Khác biệt giữa các bản “Yannick Ferreira Carrasco”
không có tóm lược sửa đổi
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Đại Liên Nhất Phương]]
| caps4 =
| goals4 = 21
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]]
| nationalcaps6 = 40
| nationalgoals6 = 5
| pcupdate =
| ntupdate = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
|-
|[[Chinese Super League 2019|2019]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng Đại Liên Nhất Phương
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|