Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergei Petrov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years1 = 2008–2011 | clubs1 = [[F.K. Zenit Sankt Peterburg|Zenit Sankt Peterburg]] | caps1 = 2 | goals1 = 0
| years2 = 2011–2012 | clubs2 = [[F.K. Krylia Sovetov Samara|Krylia Sovetov Samara]] | caps2 = 39 | goals2 = 1
| years3 = 2013– | clubs3 = [[F.K. Krasnodar]] | caps3 = 149153 | goals3 = 89
| nationalyears1 = 2008 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Nga|U-17 Nga]] | nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2010 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nga|U-19 Nga]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2011–2013 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nga|U-21 Nga]] | nationalcaps3 = 18 | nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2016– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]] | nationalcaps4 = 3 | nationalgoals4 = 0
| pcupdate = 610 tháng 1011 năm 2019
| ntupdate = 13 tháng 10 năm 2019
}}