Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Leonardo Bonucci”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years5 = 2010–2017 |clubs5 = [[Juventus F.C.|Juventus]] |caps5 = 227 |goals5 = 13
| years6 = 2017–2018 |clubs6 = [[A.C. Milan|A.C. Milan]] |caps6 = 35 |goals6 = 2
| years7 = 2018– |clubs7 = [[Juventus F.C.|Juventus]] |caps7 = 3641 |goals7 = 34
| nationalyears1 = 2010– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps1 = 93 |nationalgoals1 = 7
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 26:
{{MedalCompetition |[[Giải bóng đá vô địch châu Âu]]}}
{{Medal|RU|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012|Ba Lan & Ukraina 2012]]|}}
| pcupdate = ngày 610 tháng 1011 năm 2019
| ntupdate = ngày 15 tháng 10 năm 2019
}}
Dòng 37:
===Câu lạc bộ===
 
{{updated|610 tháng 1011 năm 2019}} <ref name=SW>{{Soccerway|eonardo-bonucci/3979/}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 96:
| rowspan=3|[[Juventus F.C.|Juventus]] || 2018–19 || 29 || 3 || 1 || 0 || 10 || 0 || 1 || 0 || 41 || 3
|-
| 2019–20 || 712 || 01 || 0 || 0 || 24 || 0 || 0 || 0 || 916 || 01
|-
! Tổng cộng !! 3641 !! 34 !! 1 !! 0 !! 1214 !! 0 !! 1 !! 0 !! 5057 !! 34
|-
!colspan="2"| Tổng cộng sự nghiệp!! 395400 !! 2425 !! 36 !! 2 !! 8688 !! 4 !! 5 !! 0 !! 522529 !! 3031
|}