Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Akram Afif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 24:
|years3 = 2016–2017 |clubs3 = → [[Sporting de Gijón|Sporting Gijón]] (mượn) |caps3 = 9 | goals3 = 0 <!--ONLY LA LIGA MATCHES-->
|years4 = 2017–2018 |clubs4 = → [[K.A.S. Eupen|Eupen]] (mượn) |caps4 = 15 | goals4 = 1
|years5 = 2018– |clubs5 = → [[Al Sadd SC|Al Sadd]] (mượn) |caps5 =
|nationalyears1 = 2014 |nationalteam1 = {{nftu|19|Qatar}} |nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 4
|nationalyears2 = 2014–2015 |nationalteam2 = {{nftu|20|Qatar}} |nationalcaps2 = 7 | nationalgoals2 = 1
|nationalyears3 = 2015– |nationalteam3 = {{nftu|23|Qatar}} |nationalcaps3 = 12| nationalgoals3 = 4
|nationalyears4 = 2015– |nationalteam4 = {{nft|Qatar}} |nationalcaps4 = 53| nationalgoals4 = 13
|club-update = 10 tháng
|nationalteam-update = 15 tháng 10 năm 2019
|medaltemplates=
|