Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Schmidt Daniel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years3 = 2015 | clubs3 = → [[Roasso Kumamoto]] (mượn) | caps3 = 26 | goals3 = 0
| years4 = 2016 | clubs4 = → [[Matsumoto Yamaga]] (mượn) | caps4 = 41 | goals4 = 0
| years5 = 2019– | clubs5 = [[Sint-Truidense V.V.|Sint-Truiden]] | caps5 = 211 | goals5 = 0
| nationalyears1 = 2018–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
| nationalcaps1 = 5
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 610 tháng 711 năm 2019
| nationalteam-update = 1 tháng 7 năm 2019
| medaltemplates =