Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oshima Ryota”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 9:
|clubnumber=10
| youthyears1 = 2008–2010 | youthclubs1 = Trường Trung học Shizuoka Gakuen
|years1=2011– |clubs1=[[Kawasaki Frontale]] |caps1=
|years2=2015 |clubs2=→ [[J.League U-22 Selection]] (mượn) |caps2=1 |goals2=0
|nationalyears1 = 2012 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-19 Nhật Bản]] |nationalcaps1 = 4 |nationalgoals1 = 0
|nationalyears2 = 2015– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]] |nationalcaps2 = |nationalgoals2 =
|nationalyears3 = 2016– |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] |nationalcaps3 = 5 |nationalgoals3 = 0
|pcupdate=
|ntupdate
}}
Dòng 28:
===Câu lạc bộ===
''Cập nhật đến ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Dòng 37:
!colspan="2"|[[J. League Cup]]
!colspan="2"|[[Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á|AFC]]
!colspan="2"|Khác
!colspan="2"|Tổng
|-
!Số trận
!Bàn thắng
!Số trận
!Bàn thắng
Hàng 50 ⟶ 53:
!Bàn thắng
|-
|rowspan="
|[[J. League Division 1 2011|2011]]
|9||0||1||0||4||0||colspan="2"|-||colspan="2"|-||14||0
|-
|[[J. League Division 1 2012|2012]]
|20||3||3||0||3||0||colspan="2"|-||colspan="2"|-||26||3
|-
|[[J. League Division 1 2013|2013]]
|12||0||1||0||4||0||colspan="2"|-||colspan="2"|-||17||0
|-
|[[J. League Division 1 2014|2014]]
|28||0||2||0||4||1||7||1||colspan="2"|-||41||2
|-
|[[J1 League 2015|2015]]
|28||0||3||1||2||0||colspan="2"|-||colspan="2"|-||33||1
|-
|[[J1 League 2016|2016]]
|24||2||2||0||0||0||colspan="2"|-||colspan="2"|-||26||2
|-
|[[J1 League 2017|2017]]
|25||1||1||0||2||0||6||0||colspan="2"|-||34||1
|-
|[[J1 League 2018|2018]]
|29||2||0||0||2||0||4||0||1||0||36||1
|-
!colspan="2"|Tổng
!
|-
|}
|