Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Furuhashi Kyogo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Gonta-Kun đã đổi Kyogo Furuhashi thành Furuhashi Kyogo
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
|height={{Height|m=1,70}}
|position=[[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
|currentclub=[[FCVissel GifuKobe]]
|clubnumber=1116
|youthyears1=2013–2016|youthclubs1=[[Chuo University]]
|years1=2017–2017–2018|clubs1=[[FC Gifu]] | caps1 = 4268 | goals1 = 618
|years2=2018– |clubs2=[[Vissel Kobe]] | caps2 = 13 | goals2 = 5
|club-update=2325 tháng 312 năm 2018
}}
{{Nihongo|'''Kyogo Furuhashi'''|古橋 亨梧|Furuhashi Kyōgo|sinh ngày 20 tháng 1 năm 1995}} là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Nhật Bản]].<ref>{{J.League player|23254}}</ref> Anh thi đấu cho [[FC Gifu]].
Hàng 23 ⟶ 24:
 
==Thống kê câu lạc bộ==
''Cập nhật đến ngày 2319 tháng 32 năm 20182019''.<ref>Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, [https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E5%90%8D%E9%91%91%E3%83%8F%E3%83%B3%E3%83%87%E3%82%A3%E7%89%88-2018-NSK-MOOK/dp/4905411521 "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)"], 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, {{ISBN|978-4905411529}} (p. 223 out of 289)</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
! colspan=3 | Thành tích câu lạc bộ
! colspan=2 | Giải vô địch
! colspan=2 | Cúp quốc gia
! colspan=2 | Cúp liên đoàn
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
Hàng 34 ⟶ 36:
! Câu lạc bộ
! Giải vô địch
! Số trận !! Bàn thắng
! Số trận !! Bàn thắng
! Số trận !! Bàn thắng
Hàng 41 ⟶ 44:
! colspan=2 | Giải vô địch
! colspan=2 | [[Cúp Hoàng đế Nhật Bản]]
! colspan=2 | [[J.League Cup]]
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|[[J2 League 2017|2017]]||rowspan="12"|[[FC Gifu]]||rowspan="12"|[[J2 League]]||42||6||2||0||colspan="2"|-||44||6
|-
|[[J2 League 2018|2018]]||26||11||1||0||colspan="2"|-||27||11
|-
|[[J1 League 2018|2018]]||rowspan="1"|[[Vissel Kobe]]||rowspan="1"|[[J1 League]]||13||5||0||0||0||0||13||5
|-
!colspan=3|Tổng
!4281||622||23||0||440||0||84||622
|}