Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Manuel Bihr”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
| years2 = 2014–2015 | clubs2 = [[1. FC Nürnberg]] | caps2 = 8 | goals2 = 0
| years3 = 2015–2016 | clubs3 = [[Stuttgarter Kickers]] | caps3 = 23 | goals3 = 0
| years4 = 2016– | clubs4 = [[Bangkok United F.C.|Bangkok United]] | caps4 =
| nationalyears1 = 2017–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan|Thái Lan]]
| nationalcaps1 = 8
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate =
| ntupdate = 15 tháng 10 năm 2019
}}
|