Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jo Hyeon-woo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| youthyears1 = 2010–2012
| youthclubs1 = [[Đại học Sun Moon]]
| years1 = 2013– | clubs1 = [[Daegu FC]] | caps1 = 205208 | goals1 = 0
| nationalyears1= 2010 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Hàn Quốc|U-20 Hàn Quốc]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2= 2013–2014|nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc|U-23 Hàn Quốc]] |nationalcaps2 = 2
Dòng 22:
| nationalcaps4 = 14
| nationalgoals4 = 0
| pcupdate = 63 tháng 1011 năm 2019
| ntupdate = 10 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry | {{Flagu|Hàn Quốc}} }}