Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chơn Thành”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 11:
| kinh giây = 26
| diện tích = 389,59 km²
| dân số = 7591.047056 người<ref>{{Chú thích web|url=http://chonthanhbaobinhphuoc.binhphuoc.govcom.vn/aboutContent/|titledong-xoai-chon-thanh-tong-ket-tong-dieu-tra-dan-so-va-nha-o-nam-2019-16279?AspxAutoDetectCookieSupport=Giới thiệu chung huyện Chơn Thành - Cổng thông tin điện tử UBND huyện Chơn Thành1}}</ref>
| thời điểm dân số = 20171/4/2019
| dân số thành thị = 1619.728560 người
| dân số nông thôn = 5871.319466 người
| mật độ dân số = 193233 người/km
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}