Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 171:
 
== Danh sách cầu thủ ==
25 cầu thủ tham dự [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 2)|Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022]] gặp [[Đội tuyển bóng đá quốc gia MalaysiaCác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất|MalaysiaUAE]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia IndonesiaThái Lan|IndonesiaThái Lan]] vào các ngày 10141519 tháng 1011 năm 2019.<br>Cập nhất kết quả đến ngày 15 tháng 10 năm 2019, sau trận gặp [[đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia|Indonesia]].
 
{{nat fs g start}}
{{nat fs g player|no=23|pos=GK|name=[[Đặng Văn Lâm]]|age={{birth date and age|df=y|1993|8|13}} |caps=21 |goals=0 |club=[[Muangthong United F.C.|Muangthong United]] |clubnat=THA}}
{{nat fs g player|no=1|pos=GK|name=[[Nguyễn Tuấn Mạnh]]|age={{birth date and age|df=y|1990|7|31}}|caps=4|goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Sanna Khánh Hòa BVN|Sanna Khánh Hòa BVN]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=22|pos=GK|name=[[Phạm Văn Cường]]|age={{birth date and age|df=y|1990|7|19}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Quảng Nam|Quảng Nam]] |clubnat=VIE}}
|-
{{nat fs break}}
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Quế Ngọc Hải]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội trưởng]]|age={{birth date and age|df=y|1993|5|15}} |caps=44 |goals=3 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=4|pos=DF|name=[[Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)|Bùi Tiến Dũng]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|10|2}} |caps=22 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Đỗ Duy Mạnh]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|9|29}} |caps=25 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[PhạmĐoàn XuânVăn MạnhHậu]]|age={{birth date and age|df=yes|19961999|24|919}} |caps=121 |goals=0 |club=[[CâuSC lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ AnHeerenveen|Sông Lam NghệSC AnHeerenveen]] |clubnat=VIENED}}
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Đoàn Văn HậuThanh]]|age={{birth date and age|df=yesy|19991996|4|1914}} |caps=2117 |goals=02 |club=[[SCCâu Heerenveenlạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|SCHoàng Anh Gia HeerenveenLai]] |clubnat=NEDVIE}}
{{nat fs g player|no=17|pos=DF|name=[[Nguyễn VănThành Chung Thanh]]|age={{birth date and age|df=yyes|19961997|49|148}} |caps=17 1|goals=20 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia LaiNội|Hoàng Anh Gia LaiNội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=21|pos=DF|name=[[Nguyễn Thành ChungHữu Tuấn]]|age={{birth date and age|df=yesy|19971992|95|86}} |caps=10 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thành Nộiphố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí NộiMinh]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=12|pos=DF|name=[[Nguyễn HữuVăn TuấnĐại]]|age={{birth date and age|df=yyes|19921996|5|613}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá ThànhThanh phố Hồ Chí MinhHóa|TP Hồ ChíThanh MinhHóa]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Trần Văn Kiên]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|5|13}} |caps=1 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
|-
{{nat fs break}}
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=8|pos=MF|name=[[Nguyễn Trọng Hoàng]]|age={{birth date and age|df=y|1989|4|14}} |caps=68 |goals=12 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=20|pos=MF|name=[[Nguyễn Huy Hùng]]|age={{birth date and age|df=y|1992|3|2}} |caps=24 |goals=2 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Quảng Nam|Quảng Nam]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=19|pos=MF|name=[[Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)|Nguyễn Quang Hải]]|age={{birth date and age|df=y|1997|4|12}} |caps=22 |goals=6 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=16|pos=MF|name=[[Đỗ Hùng Dũng]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội phó]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|9|8}} |caps=17 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=15|pos=MF|name=[[Phạm Đức Huy]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|1|20}}|caps=10 |goals=2 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=7|pos=MF|name=[[Nguyễn PhongTuấn HồngAnh Duy(cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Tuấn Anh]]|age={{birth date and age|df=y|19961995|65|1316}} |caps=10 |goals=01 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Nguyễn Phong Hồng Duy]]|age={{birth date and age|df=y|1996|6|13}} |caps=10 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Nguyễn Hoàng Đức]]|age={{birth date and age|df=y|1998|1|11}} |caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]] |clubnat=VIE}}
|-
{{nat fs break}}
|- style="background:#FFFF11;"
{{nat fs g player|no=11|pos=FW|name=[[Nguyễn Anh Đức]]|age={{birth date and age|df=y|1985|10|24}} |caps=35 |goals=12 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=10|pos=FW|name=[[Nguyễn Công Phượng]]|age={{birth date and age|df=y|1995|1|21}} |caps= 33 |goals=8 |club=[[Sint-Truidense V.V.|Sint-Truidense]] |clubnat=BEL}}
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Nguyễn Văn Toàn (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Văn Toàn]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội phó 2]]|age={{birth date and age|df=y|1996|4|12}} |caps=25 |goals=4 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=18|pos=FW|name=[[Nguyễn Tiến Linh]]|age={{birth date and age|df=yes|1997|10|20}}|caps=10 |goals=3 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs g player|no=28|pos=FW|name=[[Nguyễn ViệtMinh PhongTuấn]]|age={{birth date and age|df=yyes|19931991|71|221}} |caps= 20 |goals=0 |club=[[TrungCâu tâmlạc thểbộ thaobóng Viettelđá Quảng Nam|ViettelQuảng Nam]] |clubnat=VIE}}
{{nat fs rg player|no=|pos=FW|name=[[Nguyễn Trọng Hùng]]|age={{birth date and age|df=yes|1997|10|3}}|caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa|Thanh Hóa]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019}}
{{nat fs end}}
 
Hàng 212 ⟶ 214:
{{nat fs r player|no=|pos=GK|name=[[Trần Nguyên Mạnh]]|age={{birth date and age|df=y|1991|12|20}} |caps=24 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An|Sông Lam Nghệ An]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup> <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs break |background=#BBF0C9}}
{{nat fs r player|no=|pos=FWDF|name=[[Phạm MinhXuân TuấnMạnh]]|age={{birth date and age|df=yes|19911996|12|19}} |caps=01 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá QuảngSông NamLam Nghệ An|QuảngSông Lam Nghệ NamAn]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MASUAE}}, 1014 tháng 1011 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs gr player|no=|pos=DF|name=[[Trần Văn Kiên]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|5|13}} |caps=1 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội|Hà Nội]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|UAE}}, 14 tháng 11 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[A Hoàng]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|7|31}} |caps=2 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=DF|name=[[Nguyễn Công Thành]]|age={{birth date and age|df=y|1991|07|26}} |caps= 0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
Hàng 220 ⟶ 224:
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Ngô Hoàng Thịnh]]|age={{birth date and age|df=y|1992|4|21}} |caps=16 |goals=2 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh|Thành phố Hồ Chí Minh]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup> <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Lương Xuân Trường]]|age={{birth date and age|df=y|1995|4|28}} |caps=29 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup> <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=MF|name=[[Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Tuấn Anh]]|age={{birth date and age|df=y|1995|5|16}} |caps=10 |goals=1 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs break |background=#BBF0C9}}
{{nat fs r player|no=28|pos=MFFW|name=[[Nguyễn TuấnViệt Anh (cầu thủ bóng đá)|Nguyễn Tuấn AnhPhong]]|age={{birth date and age|df=y|19951993|57|1622}} |caps=10 2 |goals=10 |club=[[CâuTrung lạctâm bộthể bóngthao đá Hoàng Anh Gia LaiViettel|Hoàng Anh Gia LaiViettel]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Mạc Hồng Quân]]|age={{birth date and age|df=yes|1992|1|1}}|caps=14 |goals=3 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup> <sup>INJ</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Hà Minh Tuấn]]|age={{birth date and age|df=yes|1991|1|1}}|caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Quảng Nam|Quảng Nam]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019 <sup>PRE</sup>}}
{{nat fs r player|no=|pos=FW|name=[[Nguyễn Trọng Hùng]]|age={{birth date and age|df=yes|1997|10|3}}|caps=0 |goals=0 |club=[[Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa|Thanh Hóa]] |clubnat=VIE|latest=v. {{fb|MAS}}, 10 tháng 10 năm 2019}}
{{nat fs end}}
'''Ghi chú:'''