Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ricky Fajrin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11:
| youthyears1 = 2005–2011 | youthclubs1 = Tugu Muda Semarang
| youthyears2 = 2012–2014 | youthclubs2 = Berlian Rajawali
| years1 = 2015– | clubs1 = [[Bali United F.C.|Bali United]] | caps1 =
| nationalyears1 = 2013–2014
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Indonesia|U-19 Indonesia]]
Dòng 24:
| nationalcaps3 = 16
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate =
| ntupdate = 10 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
|