Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Otávio Dutra”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
| years9 = 2013–2014 | clubs9 = [[Gresik United F.C.|Gresik United]] | caps9 = 29 | goals9 = 4
| years10 = 2014–2016 | clubs10 = [[Persebaya Surabaya]] | caps10 = 33 | goals10 = 9
| years11 = 2016–20172015–2017 | clubs11 = [[Bhayangkara F.C.|Bhayangkara]] | caps11 = 4159 | goals11 = 612
| years12 = 2018– | clubs12 = [[Persebaya Surabaya]] | caps12 = 940 | goals12 = 03
| nationalyears1 = 2019–
| nationalteam1 = {{nft|Indonesia}}
| nationalcaps1 = 1
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 279 tháng 511 năm 20182019
| ntupdate = 15 tháng 10 năm 2019
}}